Công Ty Cổ Phần Tự Động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ast
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 8 - 2025
Địa chỉ: Lô 22+23 Phố Lê Đức Thịnh, Tổ 7, Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
Address: Lot 22+23, Le Duc Thinh Street, Civil Group 7, Phuong, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202306456
Điện thoại/ Fax: 0983574226
Tên tiếng Anh: English name:
Ast Technology Solutions And Automation Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Nguyễn Quang Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tự Động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ast
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 6110
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Hoạt động viễn thông vệ tinh (Satellite telecommunication activities) 6130
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 6391
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tự Động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ast
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Điện Năng Lượng Mặt Trời Bắc Miền Trung
Địa chỉ: 7A, tổ 7, khối 2, Xã Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: 7a, Civil Group 7, Khoi 2, Dien Chau Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Và Thương Mại Tera
Địa chỉ: Nhà 09, Lô C43, Khu C, KĐT Geleximco, Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Nha 09, Lot C43, Khu C, KDT Geleximco, Le Trong Tan, Duong Noi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Techpower Motor
Địa chỉ: Lô liền kề N12-29, Khu đô thị Thành Công, Phường Kinh Môn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Lot Lien Ke N12-29, Thanh Cong Urban Area, Kinh Mon Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Cơ Điện Đức Hưởng
Địa chỉ: Tổ dân phố An Lộc, Phường Mỹ Lộc, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: An Loc Civil Group, My Loc Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Iac
Địa chỉ: Số 565 Nguyễn Quyền, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 565 Nguyen Quyen, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Điện Công Nghiệp Quang Minh
Địa chỉ: Số 1/637 Nguyễn Khoái, Tổ 9, Phường Lĩnh Nam, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1/637 Nguyen Khoai, Civil Group 9, Linh Nam Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Truyền Động Thông Minh Rayshine Việt Nam
Địa chỉ: khu 4, tổ 4, ấp 8, Xã An Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Khu 4, Civil Group 4, Hamlet 8, An Phuoc Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Chi Nhánh Kiên Giang - Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật An Lộc Phát
Địa chỉ: 112 - 114, Ấp Đông Lộc, Xã Tân Hiệp, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 112 - 114, Dong Loc Hamlet, Tan Hiep Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Halico
Địa chỉ: Nhà R10.4, khu đô thị Eden rose, Phường Thanh Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Nha R10.4, Eden Rose Urban Area, Thanh Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Chế Tạo Biến Áp Bahn
Địa chỉ: Khu công nghiệp Châu Sơn, Phường Châu Sơn, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: Chau Son Industrial Zone, Chau Son Ward, Phu Ly City, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Tự Động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ast
Thông tin về Công Ty CP Tự Động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ast được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tự Động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ast
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tự Động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ast được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tự Động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ast tại địa chỉ Lô 22+23 Phố Lê Đức Thịnh, Tổ 7, Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202306456
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu