Công Ty Cổ Phần Phá Dỡ Công Trình Cầu Cống Nhà Cửa Và Xây Dựng Tiến Hoan
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 2 - 2021
Địa chỉ: Xóm 3 (tại nhà ông Lê Văn Thoan), Thôn Nguyệt Áng, Xã Thái Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: Hamlet 3 (Tai NHA ONG LE VAN Thoan), Nguyet Ang Hamlet, Thai Son Commune, An Lao District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Phá dỡ (Site preparation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202088293
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Tien Hoan Building And Home Bridge Drain Construction Demolition Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Thoan
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Phá Dỡ Công Trình Cầu Cống Nhà Cửa Và Xây Dựng Tiến Hoan
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Phá Dỡ Công Trình Cầu Cống Nhà Cửa Và Xây Dựng Tiến Hoan
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hoàng Phúc HD
Địa chỉ: Đội 1, Thôn Bắc, Xã Vũ Dũng, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Bac Hamlet, Vu Dung Commune, Huyen Kim Thanh, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Palmy HTC Group
Địa chỉ: Nhà số 3, hẻm 47/41/1, tổ 2, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Hem 47/41/1, Civil Group 2, Khuong Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Bình Minh Huy
Địa chỉ: Thôn Long Lanh, Xã Đạ Chais, Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Long Lanh Hamlet, Da Chais Commune, Huyen Lac Duong, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Phận La
Địa chỉ: 29/38 Đường số 4, Khu phố 6, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 29/38, Street No 4, Quarter 6, Truong Tho Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH XD Quân Nguyên 68
Địa chỉ: Đường 537A, Xóm 5 , Xã Quỳnh Bá, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: 537a Street, Hamlet 5, Quynh Ba Commune, Huyen Quynh Luu, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Phát Triển Dịch Vụ Tô Phương
Địa chỉ: Số 175 Đường D3, Phường An Điền, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 175, D3 Street, An Dien Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Phong Nha TK
Địa chỉ: Tại nhà bà Đỗ Thị Nha, phố Phú Ân, Phường Thiệu Khánh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Tai Nha Ba Do Thi Nha, Phu An Street, Thieu Khanh Ward, Thanh Hoa City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Phúc Khang Phát HT
Địa chỉ: Thôn Tây Nguyên, Xã Nam Phúc Thăng, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Tay Nguyen Hamlet, Nam Phuc Thang Commune, Huyen Cam Xuyen, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Minh Linh
Địa chỉ: Số 753/1/2 đường Cách Mạng Tháng 8, tổ 87, khu 10, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 753/1/2, Cach Mang Thang 8 Street, Civil Group 87, Khu 10, Chanh Nghia Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Phạm Chung TK
Địa chỉ: Tại nhà bà Phạm Thị Chung, phố 4, Phường Thiệu Khánh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Tai Nha Ba Pham Thi Chung, Street 4, Thieu Khanh Ward, Thanh Hoa City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Phá Dỡ Công Trình Cầu Cống Nhà Cửa Và Xây Dựng Tiến Hoan
Thông tin về Công Ty CP Phá Dỡ Công Trình Cầu Cống Nhà Cửa Và Xây Dựng Tiến Hoan được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Phá Dỡ Công Trình Cầu Cống Nhà Cửa Và Xây Dựng Tiến Hoan
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Phá Dỡ Công Trình Cầu Cống Nhà Cửa Và Xây Dựng Tiến Hoan được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Phá Dỡ Công Trình Cầu Cống Nhà Cửa Và Xây Dựng Tiến Hoan tại địa chỉ Xóm 3 (tại nhà ông Lê Văn Thoan), Thôn Nguyệt Áng, Xã Thái Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202088293
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu