Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Đóng Tàu Đại Dương
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 7 - 2018
Địa chỉ: Thôn Cách Thượng (tại nhà ông Nguyễn Văn Dương), Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: CACH THUONG Hamlet (Tai NHA ONG Nguyen VAN DUONG), Nam Son Commune, An Duong District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures)
Mã số thuế: Enterprise code:
0201890200
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Dai Duong Construction Investment And Shipbuilding Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện An Dương
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Dương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Và Đóng Tàu Đại Dương
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất mực in (Manufacture of printing ink) 20222
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings and mastics) 20221
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Đóng Tàu Đại Dương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đóng Tàu Trần Tú
Địa chỉ: Thửa đất 54, tờ bản đồ số 7, Ấp Thới Thuận B, Thị Trấn Thới Lai, Huyện Thới Lai, Cần Thơ
Address: Thua Dat 54, To Ban Do So 7, Thoi Thuan B Hamlet, Thoi Lai Town, Thoi Lai District, Can Tho Province
Công Ty TNHH Cơ Khí THT
Địa chỉ: Thôn Song Mai (thuê tại Công ty cổ phần cơ khí - thương mại và xây dựng Hải Phòng), Xã An Hồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: Song Mai Hamlet (Thue Tai Cong Ty Co Phan Co Khi, Thuong Mai And Xay Dung Hai Phong), An Hong Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sửa Chữa Đóng Tàu Minh Hoàng
Địa chỉ: Tổ 02, Khóm Hoà Phú 4, Thị Trấn An Châu, Huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang, Việl Nam
Address: Civil Group 02, Khom Hoa Phu 4, An Chau Town, Huyen Chau Thanh, Tinh An Giang, Viel Nam
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Đóng Tàu Thanh Tú
Địa chỉ: 179/5 Tắc Xuất, Khu phố Phong Thạnh, Thị Trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 179/5 Tac Xuat, Phong Thanh Quarter, Can Thanh Town, Can Gio District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Đại Hải
Địa chỉ: Số 9/22/124 Phương Khê, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 9/22/124 Phuong Khe, Dong Hoa Ward, Kien An District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Lĩnh Nam
Địa chỉ: 126 Lý Thường Kiệt, Phường 07, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 126 Ly Thuong Kiet, Ward 07, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Bách Cường
Địa chỉ: Số L8 Khu nhà ở Đồi 2, đường Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: No L8 Khu Nha O Doi 2, Binh Gia Street, Ward 10, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thiết Bị Hàng Hải Biển Đông
Địa chỉ: Số 378 Văn Cao, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 378 Van Cao, Dang Lam Ward, Hai An District, Hai Phong City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Đóng Thuyền Tấn Phát
Địa chỉ: Số 96 Đào Duy Anh, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: No 96 Dao Duy Anh, Thuan Loc Ward, Hue City, Thua Thien Hue Province
Công Ty TNHH Ngọc Lưỡng
Địa chỉ: 397 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 397 Nguyen Trong Tuyen, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Và Đóng Tàu Đại Dương
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Và Đóng Tàu Đại Dương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Đóng Tàu Đại Dương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Và Đóng Tàu Đại Dương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Đóng Tàu Đại Dương tại địa chỉ Thôn Cách Thượng (tại nhà ông Nguyễn Văn Dương), Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0201890200
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu