Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giáo Dục Tầm Nhìn Mới
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 7 - 2019
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Sapphire, Số 4 Chính Kinh, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: 3rd Floor, Sapphire Building, No 4 Chinh Kinh, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108846373
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Tam Nhin Moi Technology And Education Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Hồng Gấm
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn 3-Xã Song Lãng-Huyện Vũ Thư-Thái Bình.
Representative address:
Hamlet 3, Song Lang Commune, Vu Thu District, Thai Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Và Giáo Dục Tầm Nhìn Mới
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 85311
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 85312
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giáo Dục Tầm Nhìn Mới
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Phát Triển Thu Hồng
Địa chỉ: Tổ 5, thôn 1, Xã Tân Khai, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Hamlet 1, Tan Khai Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hà Tiên BP
Địa chỉ: Đường DT741, Ấp Thuận Hoà, Xã Thuận Lợi, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: DT741 Street, Thuan Hoa Hamlet, Thuan Loi Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hồng Kha Lâm Đồng
Địa chỉ: Thôn 11, Xã Đức An, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 11, Duc An Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH VTN International
Địa chỉ: Thôn Thiên Kha, Xã Quyết Thắng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Thien Kha Hamlet, Quyet Thang Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Nông Sản Tân Tuyến
Địa chỉ: Buôn Tara, Xã Ea Knuếc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Tara, Ea Knuec Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Aaa Coffee Đại Ngàn
Địa chỉ: 145/5 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Lập, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 145/5 Nguyen Luong Bang, Tan Lap Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Cát Thành Đạt
Địa chỉ: Số 21B Mai Hắc Đế, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 21B Mai Hac De, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Sunny Mart Việt Nam
Địa chỉ: Số 151 Lý Thường Kiệt, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 151 Ly Thuong Kiet, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Thu Mua Nông Sản Thành Tạo
Địa chỉ: 12 Đường 26/3, Xã Nhơn Phú, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: 12, Street 26/3, Nhon Phu Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vũ Hằng
Địa chỉ: Số nhà 324, đường Thống Nhất, khu phố Phước Vĩnh, Phường Phước Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 324, Duong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Và Giáo Dục Tầm Nhìn Mới
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Và Giáo Dục Tầm Nhìn Mới được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giáo Dục Tầm Nhìn Mới
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Và Giáo Dục Tầm Nhìn Mới được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giáo Dục Tầm Nhìn Mới tại địa chỉ Tầng 3, tòa nhà Sapphire, Số 4 Chính Kinh, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108846373
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu