Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Hóa Chất Và Môi Trường Chemic
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 1 - 2017
Địa chỉ: Số 1 ngách 3/15 Cù Chính Lan, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 1, 3/15 Cu Chinh Lan Alley, Khuong Mai Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107699359
Điện thoại/ Fax: 0962276228
Tên tiếng Anh: English name:
Chemic Chemical Equipment And Environment Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Chemic Chemical Equipment And Environment.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thanh Quế
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thiết Bị Hóa Chất Và Môi Trường Chemic
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Hóa Chất Và Môi Trường Chemic
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư TM Thảo Hiếu
Địa chỉ: Số nhà 101, Ấp Đồng Bé, Xã Minh Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: No 101, Dong Be Hamlet, Minh Thanh Commune, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Nguyên Hồng Thái
Địa chỉ: Số 78 Dương Cát Lợi, Kp3, Xã Nhà Bè, Hồ Chí Minh
Address: No 78 Duong Cat Loi, KP3, Nha Be Commune, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Phong Dinh
Địa chỉ: Tầng 2, 344 Nguyễn Sinh Cung, Phường Mỹ Thượng, Huế
Address: 2nd Floor, 344 Nguyen Sinh Cung, My Thuong Ward, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Mỹ Xuyên
Địa chỉ: Tầng 1, 344 Nguyễn Sinh Cung, Phường Mỹ Thượng, Huế
Address: 1st Floor, 344 Nguyen Sinh Cung, My Thuong Ward, Hue Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Xây Lắp Phượng Khánh Khang
Địa chỉ: Số 490 Đường An Tiêm Tổ 11 Khu phố Hà Khẩu 1, Phường Việt Hưng, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 490, An Tiem To 11 Street, Ha Khau 1 Quarter, Viet Hung Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Lắp Đặt Thang Máy Bùi Tú
Địa chỉ: số nhà 129, tổ 5, ấp 3, Xã Sông Ray, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 129, Civil Group 5, Hamlet 3, Song Ray Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Kyratech Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 23, Tổ 55, Khu Liên Phương, Phường Minh Phương, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Address: No 23, Civil Group 55, Khu Lien Phuong, Minh Phuong Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Imt
Địa chỉ: Văn phòng 01, Tầng 09, Toà Nhà Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Van Phong 01, 9th Floor, Pearl Plaza Building, 561a Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Trình Yuechai Việt Nam
Địa chỉ: Số 01 Đoàn Trần Nghiệp, Phường Tiền Ninh Vệ, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 01 Doan Tran Nghiep, Tien Ninh Ve Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thiết Bị Chính Xác Desen Việt Nam
Địa chỉ: Khu Phố Guột, Phường Việt Hùng, Thị xã Quế Võ, Bắc Ninh
Address: Guot Quarter, Viet Hung Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty CP Thiết Bị Hóa Chất Và Môi Trường Chemic
Thông tin về Công Ty CP Thiết Bị Hóa Chất Và Môi Trường Chemic được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Hóa Chất Và Môi Trường Chemic
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thiết Bị Hóa Chất Và Môi Trường Chemic được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Hóa Chất Và Môi Trường Chemic tại địa chỉ Số 1 ngách 3/15 Cù Chính Lan, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107699359
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu