Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nhật Phương
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 6 - 2012
Địa chỉ: Xóm 2, Thôn Nội Am - Xã Liên Ninh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội Bản đồ
Address: Hamlet 2, Noi Am Hamlet, Lien Ninh Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0105924263
Điện thoại/ Fax: 02436825388
Tên tiếng Anh: English name:
Nhat Phuong Pro Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trọng Lưu
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nhật Phương
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nhật Phương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Lắp Khoa Đức
Địa chỉ: Số 03 ngõ 216, đường Tây Thành, phố Đẩu Long, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Address: No 03, Lane 216, Tay Thanh Street, Dau Long Street, Tan Thanh Ward, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Jiashicheng (Việt Nam)
Địa chỉ: Khu phố Do Nha, Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Do Nha Quarter, Phuong Lieu Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sumi Việt Nam
Địa chỉ: Số 276, Tổ 37, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: No 276, Civil Group 37, Dong Anh Town, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Cơ Khí Trí Bảo
Địa chỉ: Số 1A Đường Linh Trung, khu phố 2, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 1a, Linh Trung Street, Quarter 2, Linh Trung Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chenguang Electrical Appliances Việt Nam
Địa chỉ: Đường 2A, Khu công nghiệp Bàu Xéo, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai
Address: 2a Street, Bau Xeo Industrial Zone, Trang Bom Town, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Roy Motor (Việt Nam) Manufacturing
Địa chỉ: Đường 2A, Khu công nghiệp Bàu Xéo, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai
Address: 2a Street, Bau Xeo Industrial Zone, Trang Bom Town, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Công Nghiệp Amm
Địa chỉ: Thôn Bùng Đông, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Address: Bung Dong Hamlet, Dai Dong Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Sunshine Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 13, ngõ 125, đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 13, Lane 125, Nguyen Luong Bang Street, Pham Ngu Lao Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Nhôm Đúc Phúc Khoa
Địa chỉ: Đội 7, Xã Hải Vân , Huyện Hải Hậu , Nam Định
Address: Hamlet 7, Hai Van Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Khuôn, Đúc Việt Nhật
Địa chỉ: Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Bãi Ba Bên, Phường Phù Chẩn , Thành phố Từ Sơn , Bắc Ninh
Address: Cong Nghiep Vua And Nho Bai Ba Ben Cluster, Phu Chan Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nhật Phương
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nhật Phương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nhật Phương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nhật Phương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nhật Phương tại địa chỉ Xóm 2, Thôn Nội Am - Xã Liên Ninh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105924263
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu