Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Mỹ Phẩm Newcare
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 9 - 2022
Địa chỉ: Số 31, Ngõ 76, phố An Dương, Phường Yên Phụ , Quận Tây Hồ , Hà Nội Bản đồ
Address: No 31, Lane 76, An Duong Street, Yen Phu Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110136892
Điện thoại/ Fax: 0904164799
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Newcare Corp
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Tây Hồ
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Huy Văn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 29 Ngõ 15 Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống đa, Hà Nội
Representative address:
No 29, 15 Phuong Mai Lane, Phuong Mai Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Hóa Dược Mỹ Phẩm Newcare
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 93190
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Mỹ Phẩm Newcare
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Scent Tech
Địa chỉ: 1B Trần Não, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1B Tran Nao, An Phu Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Aonos
Địa chỉ: 376 Võ Văn Tần, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 376 Vo Van Tan, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Mỹ Phú Quý
Địa chỉ: 102 Đường số 55, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 102, Street No 55, Tan Tao Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Ontekco
Địa chỉ: Khu 5, Thị Trấn Thanh Hà, Huyện Thanh Hà, Hải Dương
Address: Khu 5, Thanh Ha Town, Thanh Ha District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Nhật Hoàng Vertera
Địa chỉ: Số 18A1, đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 18a1, Le Duc Tho Street, My Dinh 2 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần 3H Trading
Địa chỉ: Số nhà 38, đường 2.2, KĐT Gamuda Garden, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 38, Street 2.2, KDT Gamuda Garden, Tran Phu Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tám Hùng Phát
Địa chỉ: 04 Trung Hòa 5, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 04 Trung Hoa 5, Hoa Quy Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Tiny Adore
Địa chỉ: Số 4 Đường số 24 Khu dân cư Him Lam 6A, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 4, Street No 24, Him Lam 6a Residential Area, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Aikya Distribution
Địa chỉ: Lầu 16, Tòa nhà Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lau 16, Bitexco Financial Tower Building, No 2 Hai Trieu, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu - Sản Xuất - Thương Mại - P.K.G
Địa chỉ: 1570/79R Võ Văn Kiệt, Phường 07, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1570/79R Vo Van Kiet, Ward 07, District 6, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Hóa Dược Mỹ Phẩm Newcare
Thông tin về Công Ty CP Hóa Dược Mỹ Phẩm Newcare được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Mỹ Phẩm Newcare
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Hóa Dược Mỹ Phẩm Newcare được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Mỹ Phẩm Newcare tại địa chỉ Số 31, Ngõ 76, phố An Dương, Phường Yên Phụ , Quận Tây Hồ , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110136892
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu