Công Ty Cổ Phần Maxx Group Viet Nam
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 7 - 2023
Địa chỉ: 51A, đường Hồ Mễ Trì, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: 51a, Ho Me Tri Street, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110430100
Điện thoại/ Fax: 0981126489
Tên tiếng Anh: English name:
Maxx Group Viet Nam Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Maxx Vietnam JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Mạnh Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Maxx Group Viet Nam
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 5120
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Maxx Group Viet Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hải Sản Nhật Thiên
Địa chỉ: 1089 Lê Hồng Phong, Phường Nam Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 1089 Le Hong Phong, Nam Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Huy Huyền Đồng Tháp
Địa chỉ: Ấp Phú Hòa, Xã Vĩnh Kim, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Phu Hoa Hamlet, Vinh Kim Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại & Phân Phối Phúc Nguyên
Địa chỉ: Số 5 Trịnh Quang Nghị, Xã Bình Hưng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 5 Trinh Quang Nghi, Binh Hung Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhật Nguyên New
Địa chỉ: Tổ 43, khu phố 4C, Phường Trảng Dài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 43, 4C Quarter, Trang Dai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc Di Khang
Địa chỉ: 175/1 Mẹ Nhu, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 175/1 Me Nhu, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH DV TM VH3
Địa chỉ: Số nhà 15, hẻm Quốc Tế, tổ 52, khu phố 4C, Phường Trảng Dài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 15, Hem Quoc Te, Civil Group 52, 4C Quarter, Trang Dai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Nông Sản Bách Niên 989
Địa chỉ: Đường tỉnh 864, ấp Bình Chánh Đông, Xã Ngũ Hiệp, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Duong, Tinh 864, Ap, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Thảo Nguyên Food
Địa chỉ: Thôn Trung Thành, Xã Đại Lai, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Trung Thanh Hamlet, Dai Lai Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Ju Bin
Địa chỉ: Khu phố Kim Bảng, Phường Phù Khê, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Kim Bang Quarter, Phu Khe Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Chi Nhánh 6 - Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Nipponham Việt Nam
Địa chỉ: Số 42, Đường Nguyễn Huệ, Khu Phố 8, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 42, Nguyen Hue Street, Quarter 8, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Maxx Group Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Maxx Group Viet Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Maxx Group Viet Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Maxx Group Viet Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Maxx Group Viet Nam tại địa chỉ 51A, đường Hồ Mễ Trì, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110430100
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu