Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Di Động Đông Dương Telecom
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 1 - 2018
Địa chỉ: Số A309, đường Mễ Trì, Tháp The Manor, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No A309, Me Tri Street, Thap The Manor, My Dinh 1 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108115302
Điện thoại/ Fax: 02437948666
Tên tiếng Anh: English name:
Indochina Telecom Mobile Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Indochina Telecom Mobile Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Vũ Quang Hội
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Viễn Thông Di Động Đông Dương Telecom
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Di Động Đông Dương Telecom
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty TNHH Giải Trí Tân Đại Nam
Địa chỉ: 254A Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Tp Hồ Chí Minh
Address: 254a Phan Van Doi, Tien Lan Hamlet, Ba Diem Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Nguyễn Minh Quang
Địa chỉ: 562/22 Trần Phú, Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 562/22 Tran Phu, Ward 5, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Thẩm Mỹ Mailisa
Địa chỉ: Thôn 5, Xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội
Address: Hamlet 5, Ba Trai Commune, Ba Vi District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Viễn Thông Odin
Địa chỉ: Số 1 Đông Tác, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 1 Dong Tac, Kim Lien Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại - Dịch Vụ Hằng Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 972, Tờ bản đồ số 26, Tổ 1, Khu phố 5, Phường Vĩnh Tân, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 972, To Ban Do So 26, Civil Group 1, Quarter 5, Vinh Tan Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Jura Global
Địa chỉ: 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 11a Hong Ha, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật DNS
Địa chỉ: Số K16 Khu đấu giá Ngô Thì Nhậm, Phường Hà cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No K16 Khu Dau Gia Ngo Thi Nham, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Telcosms
Địa chỉ: Tầng 4, Số 229 Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội
Address: 4th Floor, No 229, Quang Trung Street, Quang Trung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Anh Dũng Mobile
Địa chỉ: Nhà Ông Lê Đình Dũng, thôn Hải Sơn, Xã Các Sơn, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Le Dinh Dung, Hai Son Hamlet, Cac Son Commune, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Rika1719
Địa chỉ: SN 158 Lê Lai, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: No 158 Le Lai, Dong Huong Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty CP Viễn Thông Di Động Đông Dương Telecom
Thông tin về Công Ty CP Viễn Thông Di Động Đông Dương Telecom được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Di Động Đông Dương Telecom
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Viễn Thông Di Động Đông Dương Telecom được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Di Động Đông Dương Telecom tại địa chỉ Số A309, đường Mễ Trì, Tháp The Manor, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108115302
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu