Công Ty TNHH Tổng Hợp Sao Minh
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 10 - 2018
Địa chỉ: Số nhà 12, Ngõ/187/26, Tổ 48, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 12, Ngo/187/26, Civil Group 48, Vinh Hung Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Đúc sắt thép (Casting of iron and steel)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108488512
Điện thoại/ Fax: 0989569792
Tên tiếng Anh: English name:
Sao Minh Synthetic Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Sao Minh Synthetic Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Hiếu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Sao Minh
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tổng Hợp Sao Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế DMS
Địa chỉ: Điểm AKhu công nghiệp Bình Phú, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Address: Diem A, Binh Phu Industrial Zone, Binh Phu Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khoa Học Long Tường
Địa chỉ: Tổ dân phố Kim Tỉnh, Phường Trung Thành, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: Kim Tinh Civil Group, Trung Thanh Ward, Pho Yen City, Thai Nguyen Province
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Dingjie Việt Nam
Địa chỉ: nhà xưởng 63, đường số 07, KCN Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: Nha Xuong 63, Street No 07, Long Thanh Industrial Zone, Tam An Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Khuôn Thiên Hải
Địa chỉ: 156/4, đường Nguyễn Thiện Thuật, khu phố 3, Phường An Hoà, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 156/4, Nguyen Thien Thuat Street, Quarter 3, An Hoa Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Điện Durwin
Địa chỉ: Lô số VI 3C, đường số 2, Khu công nghiệp Hố Nai, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Address: Lot No Vi 3C, Street No 2, Ho Nai Industrial Zone, Ho Nai 3 Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Khuôn Mẫu Chính Xác Năng Lực Việt
Địa chỉ: Lô đất số B2-3-3b, Khu Công nghiệp Nam Thăng Long, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: Lot Dat So B2-3-3B, Nam Thang Long Industrial Zone, Thuy Phuong Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Việt An
Địa chỉ: Tổ dân phố số 12, Thị Trấn Lâm, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định
Address: So 12 Civil Group, Lam Town, Y Yen District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Và Thương Mại Cường Thịnh
Địa chỉ: Tổ dân phố số 12, Thị Trấn Lâm, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định
Address: So 12 Civil Group, Lam Town, Y Yen District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Minh Ngọc
Địa chỉ: Tổ 1, Thị Trấn Lâm, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định
Address: Civil Group 1, Lam Town, Y Yen District, Nam Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Đúc Bình Minh
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Đồng Côi, Thị Trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định
Address: Cong Nghiep Dong Coi Cluster, Nam Giang Town, Nam Truc District, Nam Dinh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Sao Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Sao Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tổng Hợp Sao Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Sao Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tổng Hợp Sao Minh tại địa chỉ Số nhà 12, Ngõ/187/26, Tổ 48, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108488512
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu