Công Ty Cổ Phần Hatgaovang
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số nhà 28A, ngách 2/5 phố Hoàng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội Bản đồ
Address: No 28a, Alley 2/5, Hoang Liet Street, Hoang Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn gạo (Wholesale of rice)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109876846
Điện thoại/ Fax: 0977709398
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trần Tú
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Hatgaovang
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Hatgaovang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Đài
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, ấp An Thiện, Xã Hội Cư, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 1a Highway, An Thien Hamlet, Hoi Cu Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hiếu Phước Thành
Địa chỉ: Tổ 4, Ấp Thạnh, Xã Cái Bè, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Thanh Hamlet, Cai Be Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tiến Gạo
Địa chỉ: 342 Nguyễn Viết Xuân, Tổ 3, Phường Hội Phú, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 342 Nguyen Viet Xuan, Civil Group 3, Hoi Phu Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Trung Nhã
Địa chỉ: Số 39, Tổ 1, ấp Sơn Bình, Xã Hòn Đất, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 39, Civil Group 1, Son Binh Hamlet, Hon Dat Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Vgap
Địa chỉ: 42 đường số 1, KDC Phước Kiển, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 42, Street No 1, KDC Phuoc Kien, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV TM Trung Tuyết
Địa chỉ: Tổ 4, Ấp 5, Xã Lộc Hưng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Hamlet 5, Loc Hung Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Core Healthy Foods
Địa chỉ: 548/44A Điện Biên Phủ , Phường Thạnh Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 548/44a Dien Bien Phu, Thanh My Tay Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khánh Cường HKC
Địa chỉ: 638, Qui Thạnh 1, Phường Thuận Hưng, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 638, Qui Thanh 1, Thuan Hung Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Ngọc Thực Rice
Địa chỉ: Vòng Xuyến Cậy, Xã Bình Giang, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Vong Xuyen Cay, Binh Giang Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Và Vận Tải Lương Thực Long Phát
Địa chỉ: Số nhà 22 ngõ 1, xóm Liên Thôn, Thôn Trai Trang, Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 22, Lane 1, Lien Thon Hamlet, Trai Trang Hamlet, Yen My Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Hatgaovang
Thông tin về Công Ty CP Hatgaovang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Hatgaovang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Hatgaovang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Hatgaovang tại địa chỉ Số nhà 28A, ngách 2/5 phố Hoàng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109876846
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu