Công Ty Cổ Phần Hóa Nhựa Việt Trung
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 2 - 2022
Địa chỉ: Nhà số 5, Đường Yên Thái 2, Thôn Yên Thái, Xã Tiền Yên, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 5, Yen Thai 2 Street, Yen Thai Hamlet, Tien Yen Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109911441
Điện thoại/ Fax: 0862362188
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Trung Plastic Chemical Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Văn Tôn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Hóa Nhựa Việt Trung
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 2680
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Hóa Nhựa Việt Trung
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nhựa Quỳnh Giao
Địa chỉ: 1A168/2 Ấp 1, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh
Address: 1a168/2 Hamlet 1, Pham Van Hai Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Tư Vấn Đức Mạnh
Địa chỉ: Ngõ 1139, Đường 72, Thôn Ngãi cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: Lane 1139, Street 72, Ngai Cau Hamlet, An Khanh Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hoàng Hải Bộ Phát
Địa chỉ: Số 181 Đường ĐT 741C, Khu phố Bến Lớn, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: No 181, DT 741C Street, Ben Lon Quarter, Lai Uyen Town, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Vật Liệu In Ruixin VN
Địa chỉ: Số 7, Đường Thanh Niên, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: No 7, Thanh Nien Street, Dinh Ke Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Nhựa Hải Dương
Địa chỉ: Số 68/2 đường ĐT 749A, ấp Bưng Thuốc, Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: No 68/2, DT 749a Street, Bung Thuoc Hamlet, Long Nguyen Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vico
Địa chỉ: Lô A3-2, Khu công nghiệp Phúc Điền mở rộng, Xã Vĩnh Hưng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Lot A3-2, Phuc Dien Mo Rong Industrial Zone, Vinh Hung Commune, Huyen Binh Giang, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Jinhao Việt Nam
Địa chỉ: Số 45, Đường 93, Khu Tái Định Cư Phú Chánh, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 45, Street 93, Khu Tai Dinh Cu Phu Chanh, Phu Tan Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Nhựa Bao Bì Phan Thành
Địa chỉ: Số 126/9, Đường Xóm Chiếu, Phường 14, Quận 4, TP Hồ Chí Minh
Address: No 126/9, Duong, Chieu Hamlet, Ward 14, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bao Bì Nhựa Hoàng An
Địa chỉ: Số 628 đường Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 628, Le Hong Phong Street, Ward 10, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV Nhựa Tổng Hợp Thanh Nhã
Địa chỉ: 1506 Lê Chí Dân, Phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Address: 1506 Le Chi Dan, Tuong Binh Hiep Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Hóa Nhựa Việt Trung
Thông tin về Công Ty CP Hóa Nhựa Việt Trung được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Hóa Nhựa Việt Trung
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Hóa Nhựa Việt Trung được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Hóa Nhựa Việt Trung tại địa chỉ Nhà số 5, Đường Yên Thái 2, Thôn Yên Thái, Xã Tiền Yên, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109911441
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu