Công Ty Cổ Phần Sản Xuất & Thương Mại Nông Nghiệp Công Nghệ Cao C & C
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 6 - 2018
Địa chỉ: Thôn Đào Nguyên, Xã An Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Dao Nguyen Hamlet, An Thuong Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108325839
Điện thoại/ Fax: 02433505542
Tên tiếng Anh: English name:
C&C High-Tech Agriculture Trading & Manufacturing Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức
Người đại diện: Representative:
Mầu Danh Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất & Thương Mại Nông Nghiệp Công Nghệ Cao C & C
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of beverages) 47813
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food) 47811
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of tobacco) 47814
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of foodstuff) 47812
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất & Thương Mại Nông Nghiệp Công Nghệ Cao C & C
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sam-A C&I Vietnam
Địa chỉ: Xóm Hạnh Phúc, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình
Address: Hanh Phuc Hamlet, Hoa Son Commune, Luong Son District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Thương Mại Itic Quốc Tế
Địa chỉ: 45 Hà Huy Giáp, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 45 Ha Huy Giap, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty TNHH Giải Pháp Doanh Nghiệp Techchi
Địa chỉ: Hẻm 8, Kiệt 32 Thiên Thai, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên - Huế
Address: Hem 8, Kiet 32 Thien Thai, Thuy Xuan Ward, Hue City, Thua Thien Province, Hue Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thắm Lê
Địa chỉ: Shophouse 6, A22, Manor Crown, 62 Tố Hữu, Phường Xuân Phú , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: Shophouse 6, A22, Manor Crown, 62 To Huu, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Quốc Tế Papa
Địa chỉ: 38/246 Hùng Vương, Phường An Cựu , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 38/246 Hung Vuong, An Cuu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Kinh Doanh Và Quản Lý Chợ Thành Long
Địa chỉ: Thôn Thanh Hà, Xã Quảng Thành, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế
Address: Thanh Ha Hamlet, Quang Thanh Commune, Quang Dien District, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoa Học Và Công Nghệ Thanh Bình
Địa chỉ: 08 Hồng Khẳng, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 08 Hong Khang, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Liên Từ
Địa chỉ: 05 đường Nguyễn Thành ý, Phường Thủy Xuân , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 05, Nguyen Thanh Y Street, Thuy Xuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hỗ Trợ Doanh Nghiệp An Hòa Phát
Địa chỉ: 152 Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 152 Nguyen Hue, Vinh Ninh Ward, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TSG (Trade Safe Goods)
Địa chỉ: Phú Khê, Xã Phú Dương, Huyện Phú Vang, Thành phố Huế
Address: Phu Khe, Phu Duong Commune, Phu Vang District, Hue City
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất & Thương Mại Nông Nghiệp Công Nghệ Cao C & C
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất & Thương Mại Nông Nghiệp Công Nghệ Cao C & C được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất & Thương Mại Nông Nghiệp Công Nghệ Cao C & C
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất & Thương Mại Nông Nghiệp Công Nghệ Cao C & C được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất & Thương Mại Nông Nghiệp Công Nghệ Cao C & C tại địa chỉ Thôn Đào Nguyên, Xã An Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108325839
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu