Công Ty TNHH Nghiên Cứu Phát Triển Và Khai Thác Tài Nguyên Xanh
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 2 - 2019
Địa chỉ: Thôn An Thọ, Xã An Khánh , Huyện Hoài Đức , Hà Nội Bản đồ
Ngành nghề chính (Main profession): Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108611276
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Quang Đạo
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số nhà 73, đường Nguyễn Huệ, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá
Representative address:
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nghiên Cứu Phát Triển Và Khai Thác Tài Nguyên Xanh
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 72120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 72220
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 72140
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 72110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 72210
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nghiên Cứu Phát Triển Và Khai Thác Tài Nguyên Xanh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Lamagri
Địa chỉ: Số nhà 65, Ngõ 218 Phố Tây Sơn , Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 65, Lane 218, Tay Son Street, Trung Liet Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Agro Intel Pro
Địa chỉ: 35E/20 Đường Nguyễn Thị Thọ, Khu vực 5, Thị Trấn Đức Hòa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: 35 E/20, Nguyen Thi Tho Street, Khu Vuc 5, Duc Hoa Town, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Đổi Mới Sáng Tạo Eco
Địa chỉ: 129 Điện Biên Phủ, Phường 2, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 129 Dien Bien Phu, Ward 2, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Học Tập Và Chuyển Đổi Tự Nhiên
Địa chỉ: 17A, Võ Văn Kiệt, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: 17a, Vo Van Kiet, An Hoa Ward, Quan Ninh Kieu, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Tat
Địa chỉ: 1/12/3 Đường số 2, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1/12/3, Street No 2, Truong Tho Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Amt
Địa chỉ: 34 Đường Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 34, Hong Ha Street, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Agc
Địa chỉ: Tầng 3, số 106, ngõ 184 Đê Trần Khát Chân, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 3rd Floor, No 106, 184 De Tran Khat Chan Lane, Thanh Luong Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Aisatu
Địa chỉ: 151 Đỗ Pháp Thuận, Khu phố 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 151 Do Phap Thuan, Quarter 5, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Aroma Nara Biotech
Địa chỉ: Số 98/4 Trần Quý Cáp, Phường Đức Long , Thành phố Phan Thiết , Bình Thuận
Address: No 98/4 Tran Quy Cap, Duc Long Ward, Phan Thiet City, Binh Thuan Province
Công Ty Cổ Phần Khởi Nghiệp Nông Nghiệp Sáng Tạo
Địa chỉ: ấp Vĩnh Phước, Xã Đăng Hưng Phước , Huyện Chợ Gạo , Tiền Giang
Address: Vinh Phuoc Hamlet, Dang Hung Phuoc Commune, Cho Gao District, Tien Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nghiên Cứu Phát Triển Và Khai Thác Tài Nguyên Xanh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nghiên Cứu Phát Triển Và Khai Thác Tài Nguyên Xanh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nghiên Cứu Phát Triển Và Khai Thác Tài Nguyên Xanh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nghiên Cứu Phát Triển Và Khai Thác Tài Nguyên Xanh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nghiên Cứu Phát Triển Và Khai Thác Tài Nguyên Xanh tại địa chỉ Thôn An Thọ, Xã An Khánh , Huyện Hoài Đức , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108611276
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu