Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Bảo Khanh
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 38, ngõ 113 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 38, 113 Hoang Cau Lane, O Cho Dua Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109836730
Điện thoại/ Fax: 0866540588
Tên tiếng Anh: English name:
Bao Khanh High Technology Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Kiều Hoàng Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Cao Bảo Khanh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Bảo Khanh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Chế Tạo Máy Và Tự Động Hóa Minh Phú
Địa chỉ: Số 45 ngõ 1035 Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 45, 1035 Tam Trinh Lane, Yen So Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vật Tư Cơ Khí Chính Xác Số 1
Địa chỉ: Số 14, Phố Pháo Đài Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 14, Phao Dai Lang Street, Lang Thuong Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Hồng Thiên Lam
Địa chỉ: 365 Đường An Hạ, Ấp 6, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh
Address: 365, An Ha Street, Hamlet 6, Pham Van Hai Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH CNC Kwai Luyến Yến
Địa chỉ: Số 36 đường Vạn Xuân, Xã Vạn Điểm, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 36, Van Xuan Street, Van Diem Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần XNK Ragos Vina
Địa chỉ: Số nhà 68, ngách 106, ngõ 79, đường Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: No 68, Alley 106, Lane 79, Cau Giay Street, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Công Nghiệp Cami
Địa chỉ: Nhà liền kề 63, Khối 4, Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An
Address: Nha Lien Ke 63, Khoi 4, Dien Chau Town, Dien Chau District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Công Nghiệp Việt Gia Phát
Địa chỉ: 90/15B đường 27, Ấp 4, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 90/15B, Street 27, Hamlet 4, Xuan Thoi Thuong Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Viet - Smart
Địa chỉ: Thửa đất số 4481, Tờ bản đồ số 34, Đường NJ21, KDC ấp 3B, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Bình Dương
Address: Thua Dat So 4481, To Ban Do So 34, NJ21 Street, KDC Ap 3B, Thoi Hoa Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Nittoku Engineering Việt Nam
Địa chỉ: Unit 6A, Khu RBF cao tầng, Số 2, Đường BH5, VSIP Bắc Ninh, Phường Phù Chẩn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Unit 6a, Khu RBF Cao Tang, No 2, BH5 Street, Vsip Bac Ninh, Phu Chan Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Bảo Khanh
Địa chỉ: Số 38, ngõ 113 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 38, 113 Hoang Cau Lane, O Cho Dua Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Cao Bảo Khanh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Cao Bảo Khanh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Bảo Khanh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Cao Bảo Khanh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Bảo Khanh tại địa chỉ Số 38, ngõ 113 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109836730
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu