Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 1 - 2022
Địa chỉ: Khu chế biến lâm sản dày kẻ, Cụm 3, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Khu Che Bien Lam San Day Ke, Cluster 3, Lien Trung Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109881902
Điện thoại/ Fax: 0977089505
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thư
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Nguyên
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Họa Viên Măng Đen
Địa chỉ: 173 Võ Nguyên Giáp, Xã Măng Đen, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 173 Vo Nguyen Giap, Mang Den Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kondou Vietnam
Địa chỉ: 223 đường Phan Văn Khải , ấp Bầu Tre 1, Xã Tân An Hội, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 223, Phan Van Khai Street, Bau Tre 1 Hamlet, Tan An Hoi Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Đức Phú
Địa chỉ: 260 Đường Bắc Sơn - Long Thành, ấp Phú Sơn, Xã Bình Minh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 260, Bac Son Street, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Lắp Máy An Long
Địa chỉ: Tổ 5, ấp 1, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Hamlet 1, Xa, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Tuấn Anh 83
Địa chỉ: Thôn Giai Phạm, Xã Nguyễn Văn Linh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Giai Pham Hamlet, Nguyen Van Linh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí- Xây Dựng Và Thương Mại Thanh Hùng
Địa chỉ: Số nhà 40, đường Trục Chính, Thôn Tân Bình, Xã Thiệu Tiến, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 40, Truc Chinh Street, Thon, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Phú Sinh
Địa chỉ: 36/2 Đường Kinh số 1, Khu phố 31, Phường Tân Tạo, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 36/2, Kinh So 1 Street, Quarter 31, Tan Tao Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Nhôm Kính Trường Sơn
Địa chỉ: Thôn Bình Ca 2, Xã Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Binh Ca 2 Hamlet, Yen Son Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Vina Minh Quân
Địa chỉ: Thôn Rùa Hạ, Xã Tam Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Rua Ha Hamlet, Tam Hung Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Huấn
Địa chỉ: Thôn Sơn Hà, Xã Quảng Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Son Ha Hamlet, Quang Ha Commune, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Nguyên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Nguyên tại địa chỉ Khu chế biến lâm sản dày kẻ, Cụm 3, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109881902
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu