Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Việt Thái
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 6 - 2023
Địa chỉ: Tầng 1, Tháp C, Tòa nhà Central Point, Số 219 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: 1st Floor, Thap C, Central Point Building, No 219 Trung Kinh, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110386652
Điện thoại/ Fax: 0968673333
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phí Quang Giáp
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Kiến Trúc Nội Thất Việt Thái
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Việt Thái
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đấu Thầu Đồng Nai
Địa chỉ: Số 3 đường Lương Thế Vinh, khu phố Thanh Bình, Phường Bình Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 3, Luong The Vinh Street, Thanh Binh Quarter, Binh Phuoc Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Bị Nam Cường
Địa chỉ: Số 28, đường DT 749A, tổ 5, ấp Cống Quẹo, Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 28, DT 749a Street, Civil Group 5, Cong Queo Hamlet, Long Hoa Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Tân Gia Bình
Địa chỉ: Số nhà 102 đường Diên Hồng, Phường Quy Nhơn Nam, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: No 102, Dien Hong Street, Quy Nhon Nam Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Tài Nguyên Và Môi Trường Vinaworld
Địa chỉ: Biệt thự A6, Lô 5, Khu đô thị Định Công, Phường Hoàng Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: A6 Villa, Lot 5, Dinh Cong Urban Area, Phuong, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Du Design & Construction
Địa chỉ: Số 415 Nguyễn Khang, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 415 Nguyen Khang, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Bạc Liêu 139
Địa chỉ: Số 15, Lý Bôn, Khóm 7, Phường An Xuyên, Thành Phố Cà Mau, Cà Mau
Address: No 15, Ly Bon, Khom 7, An Xuyen Ward, Ca Mau City, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Lâm Nhật Tín
Địa chỉ: Hẻm 3/17 Đường Phùng Hưng, Phường Ea Kao, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hem 3/17, Phung Hung Street, Ea Kao Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đo Đạc Nhà Đất An Giang - Tây Phú
Địa chỉ: Tổ 12, ấp Phú Thuận, Xã Tây Phú, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 12, Phu Thuan Hamlet, Tay Phu Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Công Nghệ Thế Giới Xây Dựng
Địa chỉ: 1A, Ấp Mỹ Trạch, Xã Hương Mỹ, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
Address: 1a, My Trach Hamlet, Huong My Commune, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Công Ty TNHH CS Consulting
Địa chỉ: 44 Tôn Thất Thuyết, Phường Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 44 Ton That Thuyet, Phuong, Cam Le District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty CP Kiến Trúc Nội Thất Việt Thái
Thông tin về Công Ty CP Kiến Trúc Nội Thất Việt Thái được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Việt Thái
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Kiến Trúc Nội Thất Việt Thái được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Việt Thái tại địa chỉ Tầng 1, Tháp C, Tòa nhà Central Point, Số 219 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110386652
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu