Công Ty TNHH Maltec Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 2 - 2022
Địa chỉ: Số nhà 21, ngách 58, ngõ 75, đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 21, Alley 58, Lane 75, Xuan Dinh Street, Xuan Tao Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109902912
Điện thoại/ Fax: 0902928356
Tên tiếng Anh: English name:
Maltec Viet Nam Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đỗ Xuân Vụ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Maltec Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 2920
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Maltec Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghiệp Minh Khuê Tại Tỉnh Bắc Giang-Nhà Máy Ô Tô Chuyên Dùng
Địa chỉ: Một Phần Lô Cn7, Cụm Công Nghiệp Hợp Thịnh, Xã Hợp Thịnh, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
Address: Mot Phan, Lot CN7, Cong Nghiep Hop Thinh Cluster, Hop Thinh Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH STC Vina Việt Nam
Địa chỉ: Lô B7, KCN Song Khê - Nội Hoàng (phía Bắc), Xã Song Khê, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: Lot B7, Song Khe Industrial Zone, Noi Hoang (Phia BAC), Song Khe Commune, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bảo Ô Tô
Địa chỉ: B11/7A2 Khu phố 2, Thị Trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: B11/7a2, Quarter 2, Tan Tuc Town, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Innotech Auto
Địa chỉ: 350/83 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 3, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
Address: 350/83, 1a Highway, Quarter 3, An Phu Dong Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMC Tool
Địa chỉ: Thôn 5, Đường ĐT720, Xã Tân Phúc, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận
Address: Hamlet 5, DT720 Street, Tan Phuc Commune, Ham Tan District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Ô Tô Đồng Nai
Địa chỉ: Hẻm 72, tổ 1, ấp Vàm, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
Address: Hem 72, Civil Group 1, Vam Hamlet, Thien Tan Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Đại Minh
Địa chỉ: Xóm Cổ Lũng, Xã Cổ Lũng, Huyện Phú Lương, Thái Nguyên
Address: Co Lung Hamlet, Co Lung Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Maltec Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 21, ngách 58, ngõ 75, đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 21, Alley 58, Lane 75, Xuan Dinh Street, Xuan Tao Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Chế Tạo Minh Anh
Địa chỉ: 147- Lô 3B Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: 147, Lot 3B Le Hong Phong, Dong Khe Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ngân Phát
Địa chỉ: 11 đường 100A, khu phố 6, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 11, 100a Street, Quarter 6, Tan Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Maltec Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Maltec Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Maltec Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Maltec Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Maltec Việt Nam tại địa chỉ Số nhà 21, ngách 58, ngõ 75, đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109902912
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu