Công Ty TNHH KT T&T Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 8 - 2023
Địa chỉ: Số nhà 31, hẻm 323/83/27, đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 31, Hem 323/83/27, Xuan Dinh Street, Xuan Dinh Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110456042
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
KT T&T Viet Nam Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
KT T&T Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kt T&T Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH KT T&T Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM & DV Hoàng Hà Linh
Địa chỉ: Số 11 đường XC4, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 11, XC4 Street, My Phuoc Ward, Thi Xa, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư SQ
Địa chỉ: 21/10B Nguyễn Văn Cừ, Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 21/10B Nguyen Van Cu, Ward 01, District 5, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Thi Công Nội Thất Mộc Nghi
Địa chỉ: Thôn Lạc Nghiệp, Xã Cà Ná, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận
Address: Lac Nghiep Hamlet, Ca Na Commune, Thuan Nam District, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Phát Triển HD Saison
Địa chỉ: 76 Nguyễn Văn Lượng, Phường 6, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 76 Nguyen Van Luong, Ward 6, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Kế Và Thi Công Nội Thất Virgo
Địa chỉ: Số 57, ngõ 562 Đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội
Address: No 57, Lane 562, Lang Street, Lang Ha Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Nguyên An
Địa chỉ: Thôn 6, tại nhà ông Trần Ngọc Hải, Xã Tam Hưng, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Address: Hamlet 6, Tai Nha Ong Tran Ngoc Hai, Tam Hung Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Nội Thất K&T
Địa chỉ: 25/31 Lê Duy Nhuận, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 25/31 Le Duy Nhuan, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ka Decor
Địa chỉ: Thôn Võ Cang, Xã Vĩnh Trung, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Vo Cang Hamlet, Vinh Trung Commune, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH MTV TMDV TVTK XD Lộc Phát
Địa chỉ: 118/9/43D Trần Văn Khéo, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: 118/9/43D Tran Van Kheo, Cai Khe Ward, Quan Ninh Kieu, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Fefin Concept
Địa chỉ: 28 Định Cư, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 28 Dinh Cu, Tan Lap Ward, Nha Trang City, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kt T&T Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kt T&T Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH KT T&T Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kt T&T Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH KT T&T Việt Nam tại địa chỉ Số nhà 31, hẻm 323/83/27, đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110456042
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu