Công Ty Cổ Phần Hải Hà HDK
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 7 - 2023
Địa chỉ: Đường Lê Chân, tổ 9, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam Bản đồ
Address: Le Chan Street, Civil Group 9, Le Hong Phong Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
0700873426
Điện thoại/ Fax: 0359846789
Tên tiếng Anh: English name:
Hai Ha HDK Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Hai Ha Hdk., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Hải Hà Hdk
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (Security and commodity contracts brokerage) 6612
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Hải Hà HDK
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh 2 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phụ Tùng Ô Tô Vĩnh An
Địa chỉ: Số 137/10A, Ấp 1, Xã Chợ Lách, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 137/10a, Hamlet 1, Cho Lach Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuân Tiến Phát
Địa chỉ: Số 1621, đường DB4, tổ 7, khu Phố 4, Phường Vĩnh Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1621, DB4 Street, Civil Group 7, Quarter 4, Vinh Tan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hoàng Thiện Auto
Địa chỉ: Số nhà 48 Trương Quang Trọng, Phường Kon Tum, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: No 48 Truong Quang Trong, Kon Tum Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Car Wash Kim Việt An
Địa chỉ: 169 Liêu Bình Hương, Ấp Tân Thành, Xã Củ Chi, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 169 Lieu Binh Huong, Tan Thanh Hamlet, Xa, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao X6
Địa chỉ: Km400+500, QL2A, Cụm Kinh tế, Xã Hội Thịnh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: KM400+500, Ql2a, Kinh Te Cluster, Hoi Thinh Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Đại Thanh
Địa chỉ: Thôn Nam Công, Xã Thanh Lâm, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nam Cong Hamlet, Thanh Lam Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sài Gòn Autocare
Địa chỉ: 232B đường Trần Phú, Phường B'Lao, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 232B, Tran Phu Street, B'Lao Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH TM & DV Thiên An Car Service
Địa chỉ: 130B Giải Phóng, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 130B Giai Phong, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh Fast
Địa chỉ: Số 435 Đường Cao Lỗ, Xóm Thượng, Xã Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 435, Cao Lo Street, Thuong Hamlet, Xa, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vinh Nhân
Địa chỉ: Thửa đất số 43, tờ bản đồ số 40,Tổ dân phố Dương Sơn, Phường Hòa Xuân, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 43, To Ban Do So 40, Duong Son Civil Group, Hoa Xuan Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty CP Hải Hà Hdk
Thông tin về Công Ty CP Hải Hà Hdk được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Hải Hà HDK
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Hải Hà Hdk được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Hải Hà HDK tại địa chỉ Đường Lê Chân, tổ 9, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0700873426
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu