Công Ty TNHH Chè Việt Shan
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 7 - 2018
Địa chỉ: Thôn Tả Hồ Piên, Xã Nậm Tỵ , Huyện Hoàng Su Phì , Hà Giang Bản đồ
Address: Ta Ho Pien Hamlet, Nam Ty Commune, Hoang Su Phi District, Ha Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây chè (Growing of tea tree)
Mã số thuế: Enterprise code:
5100461557
Điện thoại/ Fax: 01244033888 / 0844033888
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Hoàng Su Phì
Người đại diện: Representative:
Lò Hồng Chí
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Khu Chợ, Xã Thông Nguyên, Huyện Hoàng Su Phì, Hà Giang
Representative address:
Khu Cho Hamlet, Thong Nguyen Commune, Hoang Su Phi District, Ha Giang Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chè Việt Shan
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 96310
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Chè Việt Shan
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Sản Thương Mại Dịch Vụ Trà Nhĩ
Địa chỉ: Số 06 Tống Hữu Định, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 06 Tong Huu Dinh, Thao Dien Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Trà Thác Thúy
Địa chỉ: Thôn Thanh Sơn, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, Hà Giang
Address: Thanh Son Hamlet, Viet Quang Town, Bac Quang District, Ha Giang Province
Hợp Tác Xã Sản Xuất Chè Chế Biến Hữu Cơ Trà Giang
Địa chỉ: Xóm 5, Xã Phúc Tân, Thành Phố Phổ Yên, Thái Nguyên
Address: Hamlet 5, Phuc Tan Commune, Pho Yen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH 1 TV Xây Dựng Thiên An
Địa chỉ: Thôn Tân An, Xã Hùng An , Huyện Bắc Quang , Hà Giang
Address: Tan An Hamlet, Hung An Commune, Bac Quang District, Ha Giang Province
Hợp Tác Xã Sản Xuất Chè Đại Thắng
Địa chỉ: Bản Ngọc Lại, Xã Phúc Khoa , Huyện Tân Uyên , Lai Châu
Address: Ngoc Lai Hamlet, Phuc Khoa Commune, Tan Uyen District, Lai Chau Province
Hợp Tác Xã Chè Nà Tân
Địa chỉ: Số nhà 223, Xã Tân Lập , Huyện Mộc Châu , Sơn La
Address: No 223, Tan Lap Commune, Moc Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Hướng Hữu Cơ Thành Đạt
Địa chỉ: Xóm Phú Thọ, Xã Phú Đô , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Phu Tho Hamlet, Phu Do Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Sản Xuất Chè V-Shantea
Địa chỉ: Bản Chiềng Hạ, Xã Quang Huy , Huyện Phù Yên , Sơn La
Address: Chieng Ha Hamlet, Quang Huy Commune, Phu Yen District, Son La Province
Hợp Tác Xã Trà Shan Tuyết Cổ Thụ Xã Quảng Ngần
Địa chỉ: Thôn Nặm Ngạn, Xã Quảng Ngần , Huyện Vị Xuyên , Hà Giang
Address: Nam Ngan Hamlet, Quang Ngan Commune, Vi Xuyen District, Ha Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Hỏa Thư Trà
Địa chỉ: Xóm Na Long, Xã Hóa Trung , Huyện Đồng Hỷ , Thái Nguyên
Address: Na Long Hamlet, Hoa Trung Commune, Dong Hy District, Thai Nguyen Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chè Việt Shan
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chè Việt Shan được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Chè Việt Shan
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chè Việt Shan được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Chè Việt Shan tại địa chỉ Thôn Tả Hồ Piên, Xã Nậm Tỵ , Huyện Hoàng Su Phì , Hà Giang hoặc với cơ quan thuế Hà Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5100461557
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu