Công Ty TNHH XD TMDV Vận Tải Thủy Bộ San Lắp Hưng Thịnh Phát
Ngày thành lập (Founding date): 31 - 10 - 2025
Địa chỉ: Số 10/54, Khu phố 3, Đường Hùng Vương, Phường Mỹ Tho, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Bản đồ
Address: No 10/54, Quarter 3, Hung Vuong Street, My Tho Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized)
Mã số thuế: Enterprise code:
1201715338
Điện thoại/ Fax: 0939258736
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Cty TNHH Hưng Thịnh Phát
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Đồng Tháp
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Chín
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd Tmdv Vận Tải Thủy Bộ San Lắp Hưng Thịnh Phát
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH XD TMDV Vận Tải Thủy Bộ San Lắp Hưng Thịnh Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Cường 68
Địa chỉ: Thôn Nga, Xã Thanh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nga Hamlet, Thanh Binh Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Kính Xây Dựng Khánh Lan
Địa chỉ: Thôn Thâm Pồng, Xã Lục Yên, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Tham Pong Hamlet, Luc Yen Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Phùng Gia
Địa chỉ: Số nhà 04, ngõ 15, Thôn Tân Thịnh, Xã Hội Thịnh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 04, Lane 15, Tan Thinh Hamlet, Hoi Thinh Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và DV Xây Dựng Quỳnh Anh
Địa chỉ: Thôn Đông Hà, Xã Kỳ Lạc, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Dong Ha Hamlet, Ky Lac Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Thanh Tiền
Địa chỉ: Số 329B, Khu Vực Thới Long, Phường Thới An Đông, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 329B, Khu Vuc Thoi Long, Thoi An Dong Ward, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại & VLXD Nhật Phúc
Địa chỉ: Số 202, Khu Môn Tự, Phường Nam Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 202, Khu Mon Tu, Nam Son Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Tm&dv Nhung Vinh
Địa chỉ: Nhà ông Trương Thanh Vinh, Xóm Chum, Xã Lạc Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Nha Ong Truong Thanh Vinh, Chum Hamlet, Lac Son Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Định Huệ
Địa chỉ: Thôn 5, Xã Ea Knốp, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Ea Knop Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Và Trang Trí Nội Thất Tấn Định
Địa chỉ: Số 61/1, ấp Thạnh Bình, Xã Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 61/1, Thanh Binh Hamlet, Thanh Phu Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Trường An QN
Địa chỉ: Khu 7, Phường Phong Cốc, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu 7, Phong Coc Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd Tmdv Vận Tải Thủy Bộ San Lắp Hưng Thịnh Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd Tmdv Vận Tải Thủy Bộ San Lắp Hưng Thịnh Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH XD TMDV Vận Tải Thủy Bộ San Lắp Hưng Thịnh Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd Tmdv Vận Tải Thủy Bộ San Lắp Hưng Thịnh Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH XD TMDV Vận Tải Thủy Bộ San Lắp Hưng Thịnh Phát tại địa chỉ Số 10/54, Khu phố 3, Đường Hùng Vương, Phường Mỹ Tho, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Đồng Tháp để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1201715338
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu