Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Học Liệu Và Thiết Bị Phương Nam
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 10 - 2025
Địa chỉ: 25 Lý Tự Trọng, Phường Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Bản đồ
Address: 25 Ly Tu Trong, Cao Lanh Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0318595302-001
Điện thoại/ Fax: 0966093968
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Tiếng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Học Liệu Và Thiết Bị Phương Nam
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) 9523
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated goods-producing activities of households for own use) 9810
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Học Liệu Và Thiết Bị Phương Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Lumi
Địa chỉ: Xóm Chợ 2, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Cho 2 Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Bách Nguyên Group
Địa chỉ: Lô S20 Khu 1, Khu đô thị Bắc đại lộ Lê Lợi, đường Phan Đình Phùng, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Lot S20 Khu 1, Bac Dai Lo Le Loi Urban Area, Phan Dinh Phung Street, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Giáo Dục Và Đào Tạo Quỳnh Anh Hiếu
Địa chỉ: Số 87 mặt hồ Văn Chương, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 87 Mat Ho Van Chuong, Van Mieu - Quoc Tu Giam Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Kat Education
Địa chỉ: 47 đường D2, Phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 47, D2 Street, Linh Xuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Đào Tạo Little Talents
Địa chỉ: A12-BT5 Khu đô thi Việt Hưng, Tổ 15, Cụm Giang Biên, Phường Việt Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: A12-BT5 Khu Do Thi Viet Hung, Civil Group 15, Giang Bien Cluster, Viet Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đào Tạo Và Cung Cấp Thiết Bị Giáo Dục Edufit
Địa chỉ: Tầng 1, Toà T608, đường Tôn Quang Phiệt, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 1st Floor, Toa T608, Ton Quang Phiet Street, Nghia Do Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH WBS Training Vietnam
Địa chỉ: 26 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: 26 Nguyen Van Troi, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Phát Triển Năng Lực Thành Nhân
Địa chỉ: Tầng Lửng Khu A1, Chung Cư Hòa Bình, Số 90 A Lý Thường Kiệt, Phường Diên Hồng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Middle Floor Khu A1, Chung Cu Hoa Binh, No 90 A Ly Thuong Kiet, Dien Hong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Thường Xuyên
Địa chỉ: 126 Trương Văn Bang, Phường Cát Lái, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 126 Truong Van Bang, Cat Lai Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giáo Dục Tuệ Lâm
Địa chỉ: Số 200 Nguyễn Lương Bằng, Phường Ô Chợ Dừa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 200 Nguyen Luong Bang, O Cho Dua Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Học Liệu Và Thiết Bị Phương Nam
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Học Liệu Và Thiết Bị Phương Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Học Liệu Và Thiết Bị Phương Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Học Liệu Và Thiết Bị Phương Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Học Liệu Và Thiết Bị Phương Nam tại địa chỉ 25 Lý Tự Trọng, Phường Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Đồng Tháp để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0318595302-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu