Công Ty Cổ Phần Anh Ngữ Bse
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 1 - 2018
Địa chỉ: 1413A, ấp Tân Thành, Xã Thanh Bình , Huyện Trảng Bom , Đồng Nai Bản đồ
Address: 1413a, Tan Thanh Hamlet, Thanh Binh Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
3603525027
Điện thoại/ Fax: 0976747756
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Huyện Trảng Bom
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Lan
Địa chỉ N.Đ.diện:
29, Bảo Vệ, Xã Giang Điền, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai
Representative address:
29, Bao Ve, Giang Dien Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Email tuyển dụng:
Đăng nhập
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Anh Ngữ Bse
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục mầm non (Preschool Education) 85100
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục tiểu học (Primary education) 85200
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Anh Ngữ Bse
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Mandala Deli
Địa chỉ: 4/8B đường Bùi Thị Lùng, ấp Thới Tứ 2, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 4/8B, Bui Thi Lung Street, Thoi Tu 2 Hamlet, Thoi Tam Thon Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Xuất Khẩu Lao Động Chất Lượng Cao Thna
Địa chỉ: xóm 5, Xã Tân Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An
Address: Hamlet 5, Tan Son Commune, Do Luong District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Đào Tạo Nhân Lực Việt Anh
Địa chỉ: Số 70 đường Đặng Việt Châu, Phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Address: No 70, Dang Viet Chau Street, Cua Bac Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH MTV Barista Master
Địa chỉ: Số 322, Tôn Đức Thắng, Phường Nghĩa Thành, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
Address: No 322, Ton Duc Thang, Nghia Thanh Ward, Gia Nghia City, Dak Nong Province
Công Ty TNHH Đào Tạo Và Giáo Dục Quốc Tế Sydney
Địa chỉ: Số 35, Nguyễn Văn Cừ, Khu phố Phú Tân, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Address: No 35, Nguyen Van Cu, Phu Tan Quarter, Tan Phu Ward, Dong Xoai City, Binh Phuoc Province
Công Ty Cổ Phần Tổ Chức Đào Tạo GTD
Địa chỉ: 14 Đường Số 6B Nối Dài, KDC Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 14, 6B Noi Dai Street, KDC Vinh Loc, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giáo Dục Mai Vũ Gia
Địa chỉ: Xóm Lai, thôn Phù Dực 1, Xã Phù Đổng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: Lai Hamlet, Phu Duc 1 Hamlet, Phu Dong Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Số
Địa chỉ: Số A2.01 Hưng Phát Silver Star - 156A Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No A2.01 Hung Phat Silver Star - 156a Nguyen Huu Tho, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thượng Hồng
Địa chỉ: Thôn Cao Xá, Xã Thái Hòa, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương
Address: Cao Xa Hamlet, Thai Hoa Commune, Binh Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Sky Success
Địa chỉ: SỐ19 Tân Cảng, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: So19 Tan Cang, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Anh Ngữ Bse
Thông tin về Công Ty CP Anh Ngữ Bse được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Anh Ngữ Bse
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Anh Ngữ Bse được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Anh Ngữ Bse tại địa chỉ 1413A, ấp Tân Thành, Xã Thanh Bình , Huyện Trảng Bom , Đồng Nai hoặc với cơ quan thuế Đồng Nai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3603525027
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu