Công Ty TNHH Inox Ngọc Luân
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 4 - 2017
Địa chỉ: Số 17, đường Bùi Văn Hòa, tổ 3, KP 4, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Bản đồ
Address: No 17, Bui Van Hoa Street, Civil Group 3, KP 4, Long Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
3603459293
Điện thoại/ Fax: 0907882373
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Inox Ngoc Luan
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH Inox Ngọc Luân
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đồng Nai
Người đại diện: Representative:
Hoàng Thị Ngọc Na
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Inox Ngọc Luân
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Inox Ngọc Luân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Trung Thành Hòa
Địa chỉ: 58 Đỗ Bí, Phường Phú Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 58 Do Bi, Phu Thanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Minh Trí MT
Địa chỉ: B7/2K, Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: B7/2K, Hamlet 2, Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thanh Đô
Địa chỉ: Số nhà 69 Đường Vành Đai, Khu Phố Đa Hội, Phường Phù Khê, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 69, Vanh Dai Street, Da Hoi Quarter, Phu Khe Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hà Thương
Địa chỉ: Số nhà 55, Ngõ 172, Đường Nguyễn Viết Xuân, Phố Đông Sơn, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 55, Lane 172, Nguyen Viet Xuan Street, Dong Son Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Kim Loại Thông Minh Xingyue
Địa chỉ: Tầng 1 và Tầng 2 Nhà xưởng số NX H2A (Nhà xưởng CC-HH2), Lô B2, Khu công nghiệp Liên Hà Thái (Green IP-1), Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: 1st Floor And TANG 2 NHA XUONG SO NX H2a (Nha Xuong CC, HH2), Lot B2, Lien Ha Thai (Green Ip-1 Industrial Zone, Thai Thuy Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TMDV Sao Mộc Đức
Địa chỉ: Số 367B, Ấp An Chu, Xã Bình Minh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 367B, An Chu Hamlet, Binh Minh Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Ngũ Kim Hâm Vinh
Địa chỉ: Lô E, đường D6, Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1, Khu Phố Phú Bưng, Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lot E, D6 Street, Cong Nghiep Phu Chanh 1 Cluster, Phu Bung Quarter, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tôn Thép Hưng Thịnh Phát
Địa chỉ: Ấp Mỹ An 1, Xã Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: My An 1 Hamlet, Thap Muoi Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sx-Tm-Dv Trung Chánh
Địa chỉ: 114/5/7 Chiến Lược, Phường Bình Trị Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 114/5/7 Chien Luoc, Binh Tri Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thịnh Quán Door
Địa chỉ: 301A Nguyễn Thị Định, Phường Thành Nhất, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 301a Nguyen Thi Dinh, Thanh Nhat Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Inox Ngọc Luân
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Inox Ngọc Luân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Inox Ngọc Luân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Inox Ngọc Luân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Inox Ngọc Luân tại địa chỉ Số 17, đường Bùi Văn Hòa, tổ 3, KP 4, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai hoặc với cơ quan thuế Đồng Nai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3603459293
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu