Công Ty TNHH Ngôi Nhà Sam
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 1 - 2018
Địa chỉ: Số 194A/7, KP3, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Bản đồ
Address: No 194a/7, KP3, Ho Nai Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
3603521689
Điện thoại/ Fax: 0981063142
Tên tiếng Anh: English name:
Ngoi Nha Sam Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đồng Nai
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Lê Hoàng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngôi Nhà Sam
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Ngôi Nhà Sam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Thịnh QN 419
Địa chỉ: Thôn Ngọc Sơn Đông, Xã Bình Phục, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam
Address: Ngoc Son Dong Hamlet, Binh Phuc Commune, Thang Binh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Anh Tú
Địa chỉ: 36A Đường Số 10, KDC Thới Nhựt 2, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Address: 36a, Street No 10, KDC Thoi Nhut 2, An Khanh Ward, Ninh Kieu District, Can Tho City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hạ Tầng Việt Nam
Địa chỉ: 22 Ngõ 55 đường Quang Tiến, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: 22, Lane 55, Quang Tien Street, Dai Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Phú Phát
Địa chỉ: Thôn Xuân Tân, Xã Tam Hòa, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
Address: Xuan Tan Hamlet, Tam Hoa Commune, Nui Thanh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Kiến Trúc & Xây Dựng Winhomes
Địa chỉ: SB9.66 Đường Sao Biển 9, Vinhomes Ocean Park 2, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Address: SB9.66, Sao Bien 9 Street, Vinhomes Ocean Park 2, Nghia Tru Commune, Van Giang District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Hoàng Dũng
Địa chỉ: M19, KDC Vượt Lũ, Ấp Tân Phú A, Xã Phú Tân, Huyện Châu Thành, Hậu Giang
Address: M19, KDC Vuot Lu, Tan Phu A Hamlet, Phu Tan Commune, Chau Thanh District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Công Trình Anh Phát
Địa chỉ: SN 778, đường 512B, Xã Vạn Thiện, Huyện Nông Cống, Thanh Hoá
Address: No 778, 512B Street, Van Thien Commune, Nong Cong District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Cung Ứng Dịch Vụ Và Xây Dựng Công Trình Hoàng Hải
Địa chỉ: Nhà Ông Mai Văn Hoàng, tổ dân phố Tân Thành, Phường Mai Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Mai Van Hoang, Tan Thanh Civil Group, Mai Lam Ward, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Hạ Tầng Xây Dựng Bàn Thạch
Địa chỉ: 84 Văn Tiến Dũng, Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Address: 84 Van Tien Dung, Thanh Ha Ward, Hoi An City, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Ngọc Bích
Địa chỉ: Số nhà 11, Đường 06, Thôn Hảo Nam, Xã Hoằng Quý, Huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá
Address: No 11, Street 06, Hao Nam Hamlet, Hoang Quy Commune, Hoang Hoa District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngôi Nhà Sam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngôi Nhà Sam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Ngôi Nhà Sam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngôi Nhà Sam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Ngôi Nhà Sam tại địa chỉ Số 194A/7, KP3, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai hoặc với cơ quan thuế Đồng Nai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3603521689
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu