Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Điền An Khang
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 10 - 2019
Địa chỉ: Số nhà 6/5A, đường Bùi Hữu Nghĩa, tổ 5, KP Đồng Nai, Phường Hóa An, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Bản đồ
Address: No 6/5a, Bui Huu Nghia Street, Civil Group 5, KP Dong Nai, Hoa An Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi khác (Raising of other animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
3603671980
Điện thoại/ Fax: 0918304436
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế TP Biên Hòa
Người đại diện: Representative:
Lý Thị Ngọc Hiệp
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 6/5A, Đường Bùi Nghĩa, tổ 5-Phường Hóa An-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai.
Representative address:
No 6/5a, Bui Nghia Street, Civil Group 5, Hoa An Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hưng Điền An Khang
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Điền An Khang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thực Phẩm Quốc Tế Ong Vàng
Địa chỉ: 21 Đường N1, Khu phố 3, Tổ 25A, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 21, N1 Street, Quarter 3, 25a Civil Group, Binh Trung Tay Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Cà Cuống Tây Ninh
Địa chỉ: Số 2, Hẻm 473,Quốc Lộ 22B, Tổ 28, Khu phố Long Trung, Phường Long Thành Trung, Thị xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 2, Hem 473, 22B Highway, Civil Group 28, Long Trung Quarter, Long Thanh Trung Ward, Hoa Thanh Town, Tay Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quân Phát Group
Địa chỉ: Số Nhà 42, Đường N9, Khu Phố Lập Thành, Thị Trấn Dầu Giây, Huyện Thống Nhất, Đồng Nai
Address: No 42, N9 Street, Lap Thanh Quarter, Dau Giay Town, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Linh Ong
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Tân Long, Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang
Address: Hamlet 1, Tan Long Commune, Yen Son District, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH Giải Pháp Dinh Dưỡng Tự Nhiên Việt Nam 3R
Địa chỉ: 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 68 Nguyen Hue, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi, Nhân Giống Và Bảo Tồn Động Vật Tỉnh Điện Biên
Địa chỉ: Khu tái định cư số 1, Tổ dân phố 2, Phường Thanh Trường , Thành phố Điện Biên Phủ , Điện Biên
Address: Khu Tai Dinh Cu So 1, Civil Group 2, Thanh Truong Ward, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Hợp Tác Xã Chăn Nuôi - Nông Nghiệp Minh Quân
Địa chỉ: Thôn Ngọn Ngòi, Xã Minh Quân , Huyện Trấn Yên , Yên Bái
Address: Ngon Ngoi Hamlet, Minh Quan Commune, Tran Yen District, Yen Bai Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ - Nông Nghiệp - Thương Mại Và Xây Dựng Ngọc Vinh
Địa chỉ: Số 393/21 ấp Hoà Thạnh 2, Xã Thạnh Quới , Huyện Long Hồ , Vĩnh Long
Address: No 393/21 Hoa Thanh 2 Hamlet, Thanh Quoi Commune, Long Ho District, Vinh Long Province
Công Ty TNHH Mật Ong Hoa Dừa Tâm Phúc
Địa chỉ: Thửa đất số 2430, tờ bản đồ số 2, ấp An Hoà, Xã An Thới , Huyện Mỏ Cày Nam , Bến Tre
Address: Thua Dat So 2430, To Ban Do So 2, An Hoa Hamlet, An Thoi Commune, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Hợp Tác Xã Quan Tiến
Địa chỉ: ấp Tân Thành, Xã Nhơn Nghĩa , Huyện Phong Điền , Cần Thơ
Address: Tan Thanh Hamlet, Nhon Nghia Commune, Phong Dien District, Can Tho Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hưng Điền An Khang
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hưng Điền An Khang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Điền An Khang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hưng Điền An Khang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Điền An Khang tại địa chỉ Số nhà 6/5A, đường Bùi Hữu Nghĩa, tổ 5, KP Đồng Nai, Phường Hóa An, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai hoặc với cơ quan thuế Đồng Nai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3603671980
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu