Công Ty TNHH Pjade
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 5 - 2022
Địa chỉ: Thôn 10, Xã Nam Bình , Huyện Đắk Song , Đắk Nông Bản đồ
Address: Hamlet 10, Nam Binh Commune, Dak Song District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
6400446488
Điện thoại/ Fax: 0981980554
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Cty TNHH Pjade
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Bích Ngọc
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn 10, Xã Nam Bình, Huyện Đắk Song, Đắk Nông
Representative address:
Hamlet 10, Nam Binh Commune, Dak Song District, Dak Nong Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pjade
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Pjade
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Đức
Địa chỉ: Kiệt 321 Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Kiet 321 Nguyen Tat Thanh, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Dựng Thủy Phù
Địa chỉ: Thôn 1A - Xã Thủy Phù - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 1a Hamlet, Thuy Phu Commune, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thành Công
Địa chỉ: Thôn Phú Thuận - Xã Hương Giang - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế
Address: Phu Thuan Hamlet, Huong Giang Commune, Huyen Nam Dong, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thủy Châu
Địa chỉ: Tổ 4 - Phường Thủy Châu - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 4, Thuy Chau Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tài Nguyên
Địa chỉ: 66 Nguyễn Duy - Phường An Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 66 Nguyen Duy, An Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sơn Công
Địa chỉ: 11 Lê Thái Tổ - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: 11 Le Thai To, Tu Ha Ward, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Dựng Vỹ Dạ
Địa chỉ: Tổ 15 khu vực 5 - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 15 Khu Vuc 5 Civil Group, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Cường
Địa chỉ: 354 Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 354 Nguyen Tat Thanh, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Khánh Linh
Địa chỉ: 330 Nguyễn Tất Thành - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 330 Nguyen Tat Thanh, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Quốc Trung
Địa chỉ: Thôn 1B - Xã Thủy Phù - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 1B Hamlet, Thuy Phu Commune, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pjade
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pjade được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Pjade
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pjade được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Pjade tại địa chỉ Thôn 10, Xã Nam Bình , Huyện Đắk Song , Đắk Nông hoặc với cơ quan thuế Đắk Nông để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6400446488
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu