Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hiệp Cường Phát
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 11 - 2022
Địa chỉ: Số 39 Nguyễn Chí Thanh, Thị Trấn Phước An, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: No 39 Nguyen Chi Thanh, Phuoc An Town, Krong Pac District, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001747765
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Hiep Cuong Phat Service Trading Construction Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty XD TM DV Hiệp Cường Phát
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Đình Hiệp
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hiệp Cường Phát
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hiệp Cường Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Thanh Huấn
Địa chỉ: Số 07 Kiệt 33 Nguyễn Hoàng, Phường Kim Long, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: No 07 Kiet 33 Nguyen Hoang, Kim Long Ward, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Vĩnh Cường
Địa chỉ: 12 Việt Bắc, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 12 Viet Bac, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Nhà Huế
Địa chỉ: Thôn Cư Chánh 2, Xã Thủy Bằng, Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: Cu Chanh 2 Hamlet, Thuy Bang Commune, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Thiên
Địa chỉ: Lô C70, Khu C, KĐT Green City, Xã Phú Mỹ, Huyện Phú Vang, Thành phố Huế
Address: Lot C70, Khu C, KDT Green City, Phu My Commune, Phu Vang District, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Đại Phú
Địa chỉ: Tổ 01, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: Civil Group 01, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Thiện Dung
Địa chỉ: 4/1 Hoàng Quốc Việt, Tổ 5, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 4/1 Hoang Quoc Viet, Civil Group 5, An Dong Ward, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Fuuki
Địa chỉ: 24A Nguyễn Cư Trinh, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 24a Nguyen Cu Trinh, Thuan Hoa Ward, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Lê Tuân
Địa chỉ: 4/12/16 Đoàn Hữu Trưng, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 4/12/16 Doan Huu Trung, Phuoc Vinh Ward, Hue City
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Minh Phát
Địa chỉ: Nhà 11 Kiệt 64 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế.
Address: Nha 11 Kiet 64 Nguyen Sinh Cung, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty TNHH Đầu Tư An Phát 68
Địa chỉ: 23 Vân Trạch Hòa, tổ dân phố Khánh Mỹ, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thành phố Huế
Address: 23 Van Trach Hoa, Khanh My Civil Group, Phong Dien Town, Phong Dien District, Hue City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hiệp Cường Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hiệp Cường Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hiệp Cường Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hiệp Cường Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hiệp Cường Phát tại địa chỉ Số 39 Nguyễn Chí Thanh, Thị Trấn Phước An, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001747765
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu