Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại - Dịch Vụ Đại Bình Ea Kar
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 1 - 2019
Địa chỉ: Khối 3, Thị trấn Ea Knốp , Huyện Ea Kar , Đắc Lắc Bản đồ
Address: Khoi 3, Ea Knop Town, Ea Kar District, Dac Lac Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001649013
Điện thoại/ Fax: 0984145090
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Cư
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ dân phố 12, Thị trấn Ea Knốp, Huyện Ea Kar, Đắc Lắc
Representative address:
Civil Group 12, Ea Knop Town, Ea Kar District, Dac Lac Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại - Dịch Vụ Đại Bình Ea Kar
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 47830
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại - Dịch Vụ Đại Bình Ea Kar
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Việt Thành
Địa chỉ: 11/180 Phạm Văn Đồng, Ngọc Anh, Phường Phú Thượng , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 11/180 Pham Van Dong, Ngoc Anh, Phu Thuong Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiên Phú Solar
Địa chỉ: Tổ dân phố Trung Đông, Phường Phú Thượng , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: Trung Dong Civil Group, Phu Thuong Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Bất Động Sản Và Xây Dựng Kiến Quân
Địa chỉ: 66 Phùng Lưu, Phường Thủy Dương , Thị xã Hương Thuỷ , Thừa Thiên - Huế
Address: 66 Phung Luu, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Quảng An Phát
Địa chỉ: Đội 5 thôn An Xuân, Xã Quảng An , Huyện Quảng Điền , Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 5, An Xuan Hamlet, Quang An Commune, Huyen Quang Dien, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Khang Huy Hồng Phát
Địa chỉ: Xóm 6 Thôn An Lưu, Xã Phú Mỹ , Huyện Phú Vang , Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 6, An Luu Hamlet, Phu My Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Công Nghệ Hoàng Gia
Địa chỉ: Tổ 1, Phường Thủy Dương , Thị xã Hương Thuỷ , Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 1, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Shussei
Địa chỉ: 62 Hoàng Văn Thụ, Phường Xuân Phú , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 62 Hoang Van Thu, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Xuân Minh Phong
Địa chỉ: 01 A Đon, Tổ 7, Tổ dân phố 6, Thị trấn A Lưới , Huyện A Lưới , Thừa Thiên - Huế
Address: 01 A Don, Civil Group 7, Civil Group 6, A Luoi Town, Huyen A Luoi, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Thanh Thủy
Địa chỉ: Số nhà 24 kiệt 48, đường Ngự Bình, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: No 24 Kiet 48, Ngu Binh Street, An Cuu Ward, Hue City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Và Dịch Vụ LDT892
Địa chỉ: 2/129 Lê Ngô Cát, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 2/129 Le Ngo Cat, Thuy Xuan Ward, Hue City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại - Dịch Vụ Đại Bình Ea Kar
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại - Dịch Vụ Đại Bình Ea Kar được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại - Dịch Vụ Đại Bình Ea Kar
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại - Dịch Vụ Đại Bình Ea Kar được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại - Dịch Vụ Đại Bình Ea Kar tại địa chỉ Khối 3, Thị trấn Ea Knốp , Huyện Ea Kar , Đắc Lắc hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001649013
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu