Công Ty TNHH Đầu Tư Nga Việt Đăk Lăk
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 2 - 2022
Địa chỉ: Thôn 1B, Xã Cư Êwi, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: 1B Hamlet, Cu Ewi Commune, Cu Kuin District, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001735907
Điện thoại/ Fax: 0868053939
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trọng Ngân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Nga Việt Đăk Lăk
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Nga Việt Đăk Lăk
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại May Bình Hưng
Địa chỉ: A35/29D4 Đường Bình Hưng, Ấp 3B, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: A35/29d4, Binh Hung Street, 3B Hamlet, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH May Mặc Tình Sơn
Địa chỉ: Tổ 13, Khu Vực 3, Phường Thủy Xuân, Thành Phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 13, Khu Vuc 3, Thuy Xuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Thương Mại QM Quang Minh
Địa chỉ: Lô C499, Kiệt 120 Dương Thiệu Tước, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: Lot C499, Kiet 120 Duong Thieu Tuoc, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Thương Mại Và Xuất Khẩu May Mặc Khánh Ly
Địa chỉ: 06/12 Nguyễn Gia Thiều, Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: 06/12 Nguyen Gia Thieu, Phu Hau Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH May Kad
Địa chỉ: Thôn Tân Thọ, Xã Bình Thành, Thị xã Hương Trà, Thành phố Huế
Address: Tan Tho Hamlet, Binh Thanh Commune, Huong Tra Town, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hai Thành Viên May Mặc Xuất Khẩu Hạnh Quyên
Địa chỉ: 13/160 Sóng Hồng, Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: 13/160 Song Hong, Thuy Chau Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Áo Thun Việt
Địa chỉ: 261 Đào Duy Anh, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 261 Dao Duy Anh, Thuan Loc Ward, Hue City
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Xuất Khẩu Quyền Quý
Địa chỉ: 4/244 Phan Chu Trinh, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 4/244 Phan Chu Trinh, Phuoc Vinh Ward, Hue City
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Thái Bình Dương
Địa chỉ: 37 Tăng Bạt Hổ, Phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 37 Tang Bat Ho, Tay Loc Ward, Hue City
Công Ty TNHH MTV Rex Fashion
Địa chỉ: 76 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đông Ba, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 76 Dinh Tien Hoang, Dong Ba Ward, Hue City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Nga Việt Đăk Lăk
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Nga Việt Đăk Lăk được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Nga Việt Đăk Lăk
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Nga Việt Đăk Lăk được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Nga Việt Đăk Lăk tại địa chỉ Thôn 1B, Xã Cư Êwi, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001735907
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu