Công Ty TNHH Môi Trường Tây Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 11 - 2018
Địa chỉ: Số 433 đường Lê Duẩn, Phường Ea Tam , TP.Buôn Ma Thuột , Đắc Lắc Bản đồ
Address: No 433, Le Duan Street, Ea Tam Ward, Buon Ma Thuot City, Dac Lac Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001627884
Điện thoại/ Fax: 0965579339
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk
Người đại diện: Representative:
Đỗ Thị Vân Hà
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 10, Khu 5, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
Representative address:
Civil Group 10, Khu 5, Yet Kieu Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Tây Nguyên
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Môi Trường Tây Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Long Đức
Địa chỉ: Số 81, Phố Trịnh Công Sơn, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: No 81, Trinh Cong Son Street, Nhat Tan Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần TSN Huế
Địa chỉ: 27C Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 27C Quoc Huong, Thao Dien Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Đức Bảo Phát
Địa chỉ: Thửa Đất SỐ3,TỜ Bản Đồ số 8, Khóm Hoà Long 3, Thị Trấn An Châu, Huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang
Address: Thua Dat So3, To Ban Do So 8, Khom Hoa Long 3, An Chau Town, Chau Thanh District, An Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xử Lý Môi Trường Bình Dương
Địa chỉ: Số 64, đường DB 5, Tổ 14, Khu phố 3, Phường Mỹ Phước, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 64, DB 5 Street, Civil Group 14, Quarter 3, My Phuoc Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH MTV Liên Hợp Khoa Học - Công Nghệ - Môi Trường Biwase
Địa chỉ: Số 39, Tổ 8, Khu phố 1B, Phường Chánh Phú Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 39, Civil Group 8, 1B Quarter, Chanh Phu Hoa Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Group 123
Địa chỉ: 292 Đường Đồng Khởi, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: 292, Dong Khoi Street, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Chuli
Địa chỉ: Số nhà 29 - Đường Nguyễn Khoan, Thị Trấn Yên Lạc, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: No 29, Nguyen Khoan Street, Yen Lac Town, Yen Lac District, Vinh Phuc Province
Công Ty Cổ Phần Upgreen Việt Nam
Địa chỉ: 163/14/14 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 163/14/14 To Hien Thanh, Ward 13, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Như Quỳnh
Địa chỉ: Thửa đất số 1249 tờ bản đồ số 40, đường DH406, khu phố Bình Khánh, Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 1249 To Ban Do So 40, DH406 Street, Binh Khanh Quarter, Khanh Binh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần South Glory
Địa chỉ: Số 5/15/160 phố Vũ Hựu, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 5/15/160, Vu Huu Street, Thanh Binh Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Tây Nguyên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Tây Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Môi Trường Tây Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Tây Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Môi Trường Tây Nguyên tại địa chỉ Số 433 đường Lê Duẩn, Phường Ea Tam , TP.Buôn Ma Thuột , Đắc Lắc hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001627884
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu