Công Ty TNHH Trương Hoàng Ban Mê
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 8 - 2022
Địa chỉ: Số 23 Nguyễn Tiểu La, Phường Thành Nhất , TP.Buôn Ma Thuột , Đắk Lắk Bản đồ
Address: No 23 Nguyen Tieu La, Thanh Nhat Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001744059
Điện thoại/ Fax: 0967122127
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột
Người đại diện: Representative:
Mai Hồng Thúy
Địa chỉ N.Đ.diện:
ấp Thanh Sơn 4, Xã Thanh Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre
Representative address:
Thanh Son 4 Hamlet, Thanh Tan Commune, Mo Cay Bac District, Ben Tre Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trương Hoàng Ban Mê
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Trương Hoàng Ban Mê
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Dược Viki
Địa chỉ: Số 39B ngõ 603 đường Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: No 39B, Lane 603, Lac Long Quan Street, Xuan La Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Nam Thành Công
Địa chỉ: thôn Làng Cúng, Xã Đạo Đức , Huyện Vị Xuyên , Hà Giang
Address: Thon, Cung Village, Dao Duc Commune, Vi Xuyen District, Ha Giang Province
Hợp Tác Xã An Thành
Địa chỉ: Số nhà 166, tổ 12, Phường Sông Cầu , Thành Phố Bắc Kạn , Bắc Kạn
Address: No 166, Civil Group 12, Song Cau Ward, Bac Kan City, Bac Kan Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Dịch Vụ Bảo Minh
Địa chỉ: Tổ 5, ấp Trang Định, Xã Bông Trang , Huyện Xuyên Mộc , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Civil Group 5, Trang Dinh Hamlet, Bong Trang Commune, Xuyen Moc District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH DSK Hemp Việt Nam
Địa chỉ: Số 10 ngách 8/3 Phố Võng Thị, Phường Bưởi , Quận Tây Hồ , Hà Nội
Address: No 10, Alley 8/3, Vong Thi Street, Buoi Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Bảo Tồn Phát Triển Rừng Trang Linh
Địa chỉ: Số 44 đường Nguyễn Văn Quýnh, tổ dân phố Nam Giang, Phường Xương Giang , Thành phố Bắc Giang , Bắc Giang
Address: No 44, Nguyen Van Quynh Street, Nam Giang Civil Group, Xuong Giang Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Phát Triển Trồng Rừng Cây Paulownia.Vn Thiên Ân
Địa chỉ: Tiểu khu 1 đường 279, Thị trấn Chợ Rã , Huyện Ba Bể , Bắc Kạn
Address: Tieu Khu 1, Street 279, Cho Ra Town, Ba Be District, Bac Kan Province
Hợp Tác Xã Đầu Tư Và Phát Triển Cây Đàn Hương Ấn Độ
Địa chỉ: Tiểu khu Mu, Thị trấn Đà Bắc , Huyện Đà Bắc , Hòa Bình
Address: Tieu Khu Mu, Da Bac Town, Da Bac District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Thực Phẩm DK Foods
Địa chỉ: 228 ấp Phước Hưng 2, Xã Phước Lâm , Huyện Cần Giuộc , Long An
Address: 228 Phuoc Hung 2 Hamlet, Phuoc Lam Commune, Can Giuoc District, Long An Province
Công Ty TNHH Vũ Thăng Nguyên
Địa chỉ: 1/35 út Tịch, Phường Hội Phú , Thành phố Pleiku , Gia Lai
Address: 1/35 Ut Tich, Hoi Phu Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trương Hoàng Ban Mê
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trương Hoàng Ban Mê được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Trương Hoàng Ban Mê
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trương Hoàng Ban Mê được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Trương Hoàng Ban Mê tại địa chỉ Số 23 Nguyễn Tiểu La, Phường Thành Nhất , TP.Buôn Ma Thuột , Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001744059
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu