Công Ty Cổ Phần Vihaha
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 6 - 2023
Địa chỉ: Số 175 Y Jút, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam Bản đồ
Address: No 175 Y Jut, Thanh Cong Ward, TP.Buon Ma Thuot, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001757033
Điện thoại/ Fax: 0828310931
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thành Xương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Vihaha
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Vihaha
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Nông Nghiệp Duy Anh
Địa chỉ: Số 50/2 đường Hùng Vương, khóm 25, Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 50/2, Hung Vuong Street, Khom 25, Tan Thanh Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Hóa Sinh - Chi Nhánh Lâm Đồng
Địa chỉ: Đường Hoàng Diệu, Khu phố Xoan,, Xã Đinh Văn Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hoang Dieu Street, Xoan Quarter, Dinh Van Lam Ha Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Nông Nghiệp Tuần Hoàn Tây Nguyên
Địa chỉ: Thôn 9, Xã Ea Kly, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 9, Ea Kly Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH France Agritech
Địa chỉ: 106 Hùng Vương, Xã Đức Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 106 Hung Vuong, Duc Linh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Mountain Green
Địa chỉ: Số 195 Thôn Phú Phong, Xã Bất Bạt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 195, Phu Phong Hamlet, Bat Bat Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Crane
Địa chỉ: Lô CN10, Khu B, Khu công nghiệp Bỉm Sơn, Phường Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Lot CN10, Khu B, Bim Son Industrial Zone, Bim Son Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Hà Lan Bio Farm
Địa chỉ: Tổ 6, ấp Bình Hoà, Xã Xuân Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Binh Hoa Hamlet, Xuan Phu Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty CP Sản Xuất Kinh Doanh Phân Bón Vinacafe - Chi Nhánh Cần Thơ
Địa chỉ: Số 318 Đường Nguyễn Văn Quy, Khu vực Phú Hưng, Phường Hưng Phú, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 318, Nguyen Van Quy Street, Khu Vuc Phu Hung, Hung Phu Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Năng Lượng Tuần Hoàn Biogas
Địa chỉ: Buôn Jok, Xã Cư M'gar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Jok, Cu M'Gar Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Đạt Nông
Địa chỉ: Số 522 tổ 24 ấp 2B, Xã Bình Hàng Trung, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 522 24 Ap 2B Civil Group, Binh Hang Trung Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Vihaha
Thông tin về Công Ty CP Vihaha được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Vihaha
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Vihaha được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Vihaha tại địa chỉ Số 175 Y Jút, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001757033
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu