Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hệ Thống Điện Năng Lượng Mặt Trời Phú Đạt Thành
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 10 - 2020
Địa chỉ: Số 245 Điện Biên Phủ, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng Bản đồ
Address: No 245 Dien Bien Phu, Hoa Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0402065790
Điện thoại/ Fax: 0924803304
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đà Nẵng
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Hà My
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Hệ Thống Điện Năng Lượng Mặt Trời Phú Đạt Thành
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hệ Thống Điện Năng Lượng Mặt Trời Phú Đạt Thành
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Điện Lạnh Anh Quân
Địa chỉ: 51 Trần Việt Châu, Phường Cái Khế, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 51 Tran Viet Chau, Cai Khe Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TM & DV Nguyễn Vũ
Địa chỉ: 203/8C đường ĐT 743, tổ 3, khu phố Đông Tác, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 203/8C, DT 743 Street, Civil Group 3, Dong Tac Quarter, Phuong, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Rna Precision Vietnam
Địa chỉ: Số 379E, Khu phố Thạnh Bình, Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 379e, Thanh Binh Quarter, Phuong, Thuan An District, Binh Duong Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Hoàng Hà
Địa chỉ: Số 15/13, Đường ĐT 743, Khu phố Bình Phước B, Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 15/13, DT 743 Street, Binh Phuoc B Quarter, An Phu Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nguyên Cương
Địa chỉ: 572/58B Ông Ích Khiêm, Phường Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 572/58B Ong Ich Khiem, Phuong, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV Sang Phúc Đạt
Địa chỉ: Số 51, đường N3, khu đô thị mới Bình Nguyên, khu phố Nội Hóa 1, Phường Đông Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 51, N3 Street, Moi Binh Nguyen Urban Area, Noi Hoa 1 Quarter, Dong Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH XNK XMCT Xe Nâng Bùi Nguyễn
Địa chỉ: 98A Đường Cầu Kinh, Phường Tân Tạo, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 98a, Cau Kinh Street, Tan Tao Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Xiangrui Việt Nam
Địa chỉ: Khu đô thị Đồng Văn Xanh, Tổ dân phố Đông Hải, Phường Duy Hà, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Dong Van Xanh Urban Area, Dong Hai Civil Group, Duy Ha Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Đăng Khoa Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 755 - Tờ bản đồ 14, Đường Lai Hưng 19, Tổ 7, Khu phố Cầu Đôi, Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 755 - To Ban Do 14, Lai Hung 19 Street, Civil Group 7, Cau Doi Quarter, Phuong, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Toption (Asia)
Địa chỉ: Phòng 606, Tầng 6, số 02 Nguyễn Khắc Viện, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Zoom 606, 6th Floor, No 02 Nguyen Khac Vien, Tan My Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Hệ Thống Điện Năng Lượng Mặt Trời Phú Đạt Thành
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Hệ Thống Điện Năng Lượng Mặt Trời Phú Đạt Thành được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hệ Thống Điện Năng Lượng Mặt Trời Phú Đạt Thành
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Hệ Thống Điện Năng Lượng Mặt Trời Phú Đạt Thành được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hệ Thống Điện Năng Lượng Mặt Trời Phú Đạt Thành tại địa chỉ Số 245 Điện Biên Phủ, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0402065790
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu