Công Ty TNHH Kỹ Thuật Ep Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 12 - 2018
Địa chỉ: 112 Hoàng Đạo Thúy, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng Bản đồ
Address: 112 Hoang Dao Thuy, Hoa Phat Ward, Cam Le District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0401941660
Điện thoại/ Fax: 0935618728
Tên tiếng Anh: English name:
Ep Viet Nam Technology Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ
Người đại diện: Representative:
Từ Tấn Đỉnh
Địa chỉ N.Đ.diện:
112 Hoàng Đạo Thúy-Phường Hoà Phát-Quận Cẩm Lệ-Đà Nẵng.
Representative address:
112 Hoang Dao Thuy, Hoa Phat Ward, Cam Le District, Da Nang City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Ep Việt Nam
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất mực in (Manufacture of printing ink) 20222
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings and mastics) 20221
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kỹ Thuật Ep Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Điện Quang Huy
Địa chỉ: 20 đường D6 khu dân cư Hồng Loan, Phường Cái Răng, Cần Thơ
Address: 20, D6 Street, Hong Loan Residential Area, Cai Rang Ward, Can Tho Province
Công Ty TNHH Mạnh Thạch Phú Thọ
Địa chỉ: Số nhà 22, Phố Ất Sơn, Khu Đường Nam, Xã Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 22, At Son Street, Khu, Nam Street, Phu Ninh Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH The Lightning VN
Địa chỉ: Lô D17-18-19, Đường số 9, Cụm Công nghiệp Hải Sơn - Đức Hòa Đông, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Lot D17-18-19, Street No 9, Cong Nghiep Hai Son - Duc Hoa Dong Cluster, Duc Hoa Dong Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Dreamlight Technology
Địa chỉ: Đường Trần Phú, KCN Nhơn Trạch 2, Thị trấn Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
Address: Tran Phu Street, Nhon Trach 2 Industrial Zone, Hiep Phuoc Town, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Richen Việt Nam
Địa chỉ: Lô A15-A, đường D2, khu công nghiệp Becamex – Bình Phước , Phường Minh Thành, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Address: Lot A15-A, D2 Street, Becamex - Binh Phuoc Industrial Zone, Minh Thanh Ward, Chon Thanh Town, Tinh Binh Phuoc, Viet Nam
Công Ty TNHH Chiếu Sáng Đức Thịnh Huy
Địa chỉ: Thửa đất số 339, Tờ bản đồ số 12, Khu phố Bà Tri, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Thua Dat So 339, To Ban Do So 12, Ba Tri Quarter, Tan Hiep Ward, Thanh Pho, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Upshine Việt Nam
Địa chỉ: Lô F1-1 (thuộc lô F), Khu công nghiệp Liên Hà Thái (Green iP-1), (thuộc Khu kinh tế Thái Bình) , Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: Lot F1, 1 District (Thuoc, Lot F), Lien Ha Thai (Green Ip-1 Industrial Zone, Thuoc Khu Kinh Te Thai Binh, Thuy Lien Commune, Huyen Thai Thuy, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Billda (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng RBF.B1, Lô E1, Khu công nghiệp Thuận Thành III, phân Khu B, Phường Gia Đông, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Nha Xuong RBF.B1, Lot E1, Thuan Thanh Iii Industrial Zone, Phan Khu B, Gia Dong Ward, Thuan Thanh Town, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Home Decor Group
Địa chỉ: Số 82/99 Đường Võ Thị Sáu, Khu phố Tây A, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 82/99, Vo Thi Sau Street, Tay A Quarter, Dong Hoa Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Man Hoa
Địa chỉ: 702 Nguyễn Văn Tạo, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 702 Nguyen Van Tao, Hiep Phuoc Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Ep Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Ep Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kỹ Thuật Ep Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Ep Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kỹ Thuật Ep Việt Nam tại địa chỉ 112 Hoàng Đạo Thúy, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0401941660
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu