Công Ty Cổ Phần Từ Thiện Xã Hội Cao Bằng
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 11 - 2019
Địa chỉ: Số nhà 11, tổ 9, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng Bản đồ
Address: No 11, Civil Group 9, Tan Giang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác (Other social work activates without accommodation)
Mã số thuế: Enterprise code:
4800915349
Điện thoại/ Fax: 08884554440
Tên tiếng Anh: English name:
Cao Bang Social Charity Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Tuthiencaobang.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Cao Bằng
Người đại diện: Representative:
Ma Thị Thu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Từ Thiện Xã Hội Cao Bằng
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác (Other social work activates without accommodation) 88900
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Từ Thiện Xã Hội Cao Bằng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phát Triển Ngôn Ngữ Và Kỹ Năng Cánh Cụt Con
Địa chỉ: Số 159 Đường số 79, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 159, Street No 79, Tan Quy Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn VNN
Địa chỉ: Số 88, phố Tân Lương, Phường Đông Lĩnh , Thành phố Thanh Hoá , Thanh Hoá
Address: No 88, Tan Luong Street, Dong Linh Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Hội Nạn Nhân Chất Độc Da Cam /dioxin Thành Phố Dĩ An
Địa chỉ: Số 10 khu phố Nhị Đồng 2, Phường Dĩ An , Thành phố Dĩ An , Bình Dương
Address: No 10, Nhi Dong 2 Quarter, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển An Sinh Xã Hội Minh Đức Phú Thọ
Địa chỉ: Xóm Đồn, Xã Cự Đồng, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ
Address: Don Hamlet, Cu Dong Commune, Thanh Son District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH MTV Nhịp Tim Việt Nam
Địa chỉ: 14E21 Thảo Điền, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 14e21 Thao Dien, Thao Dien Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Hội Khuyến Học Quận Thốt Nốt
Địa chỉ: Kv Thới An 1, Phường Thuận An , Quận Thốt Nốt , Cần Thơ
Address: KV Thoi An 1, Thuan An Ward, Thot Not District, Can Tho Province
Ủy Ban Bác Ái Xã Hội - Caritas Long Xuyên
Địa chỉ: 1248,Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Long , Thành phố Long Xuyên , An Giang
Address: 1248, Tran Hung Dao, My Long Ward, Long Xuyen City, An Giang Province
Hội Nạn Nhân Chất Độc Da Cam/dioxin Huyện Bù Gia Mập
Địa chỉ: Thôn Khắc Khoan, Xã Phú Nghĩa , Huyện Bù Gia Mập , Bình Phước
Address: Khac Khoan Hamlet, Phu Nghia Commune, Bu Gia Map District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Ghép Đôi Hôn Nhân Số 1 Việt Nam
Địa chỉ: Số 25, Ngõ 83/12, Tổ 1, Đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi , Quận Long Biên , Hà Nội
Address: No 25, Lane 83/12, Civil Group 1, Phuc Loi Street, Phuc Loi Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Hội Cựu Thanh Niên Xung Phong Thành Phố Dĩ An
Địa chỉ: 122 đường Nguyễn Hữu Cảnh, khu phố Đông B, Phường Đông Hòa , Thành phố Dĩ An , Bình Dương
Address: 122, Nguyen Huu Canh Street, Dong B Quarter, Dong Hoa Ward, Di An City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Từ Thiện Xã Hội Cao Bằng
Thông tin về Công Ty CP Từ Thiện Xã Hội Cao Bằng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Từ Thiện Xã Hội Cao Bằng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Từ Thiện Xã Hội Cao Bằng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Từ Thiện Xã Hội Cao Bằng tại địa chỉ Số nhà 11, tổ 9, Phường Tân Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng hoặc với cơ quan thuế Cao Bằng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4800915349
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu