Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Lương Thực Phúc Thạnh
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 4 - 2021
Địa chỉ: Ấp Thạnh Lộc 2, Xã Trung An, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ Bản đồ
Address: Thanh Loc 2 Hamlet, Trung An Commune, Co Do District, Can Tho City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn gạo (Wholesale of rice)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801699984
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Cần Thơ
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Như Ý
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Kinh Doanh Lương Thực Phúc Thạnh
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Lương Thực Phúc Thạnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Antabe Vietnam
Địa chỉ: Số 99 Đường 24A, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 99, 24a Street, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lương Thực Thực Phẩm Sao Việt
Địa chỉ: Số 29, lô liền kề 1, khu tái định cư Nút Giao Nam cầu Bính, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Address: No 29, Lot Lien Ke 1, Khu Tai Dinh Cu Nut Giao Nam Cau Binh, Thuong Ly Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hoài Thanh TN
Địa chỉ: 108, Khu Vực Thạnh Phước 1, Phường Thạnh Hòa, Quận Thốt Nốt, Cần Thơ
Address: 108, Khu Vuc Thanh Phuoc 1, Thanh Hoa Ward, Thot Not District, Can Tho Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Sản Đại Lộc
Địa chỉ: Thôn Mễ Xá, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
Address: Me Xa Hamlet, Nguyen Trai Commune, An Thi District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH 1TV Thương Mại Vương Trí Cường
Địa chỉ: Số 38 Quốc lộ 80, ấp Thạnh Phú, Xã Tân Bình, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp
Address: No 38, Highway 80, Thanh Phu Hamlet, Tan Binh Commune, Chau Thanh District, Dong Thap Province
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đoàn Gia Phát
Địa chỉ: 59 Đường số 10, KDC Nam Long, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 59, Street No 10, KDC Nam Long, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hân Vương
Địa chỉ: Âp Đông Sơn 2, Thị Trấn Núi Sập, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang
Address: Ap Dong Son 2, Nui Sap Town, Thoai Son District, An Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Văn Chiến
Địa chỉ: Số 24F Ngõ 94, Tổ 16, Đường Hòa Bình, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 24F, Lane 94, Civil Group 16, Hoa Binh Street, Yen Nghia Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tani Vietnam
Địa chỉ: 146/2/28 Đường số 30, Phường 6, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 146/2/28, Street No 30, Ward 6, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Magic Nuts
Địa chỉ: 107/8/31 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 107/8/31 Quang Trung, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Kinh Doanh Lương Thực Phúc Thạnh
Thông tin về Công Ty CP Kinh Doanh Lương Thực Phúc Thạnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Lương Thực Phúc Thạnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Kinh Doanh Lương Thực Phúc Thạnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Lương Thực Phúc Thạnh tại địa chỉ Ấp Thạnh Lộc 2, Xã Trung An, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801699984
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu