Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thiên Tiễn
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 8 - 2017
Địa chỉ: Thửa đất số 1416, KV Thạnh Mỹ, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ Bản đồ
Address: Thua Dat So 1416, KV Thanh My, Thuong Thanh Ward, Cai Rang District, Can Tho City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801556866
Điện thoại/ Fax: 0942776687
Tên tiếng Anh: English name:
Sagitta Technology Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Cần Thơ
Người đại diện: Representative:
Võ Hồng Nhi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Thiên Tiễn
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thiên Tiễn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đo Đạc Và Công Nghệ Việt Hùng
Địa chỉ: Số 54 đường Khúc Hạo, Phường An Biên, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 54, Khuc Hao Street, An Bien Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Thông Minh Guangsu
Địa chỉ: Số 17B ngõ 10 Đẩu Vũ, Phường Phù Liễn, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 17B, 10 Dau Vu Lane, Phu Lien Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Nam Hà Toàn Cầu
Địa chỉ: J33, Khu phố Bình Thành, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: J33, Binh Thanh Quarter, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quan Phúc
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Nghĩa Hưng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Nghia Hung Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH XNK Và Thương Mại Hân Anh
Địa chỉ: 27/7/243 Tam Trinh, Phường Tương Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 27/7/243 Tam Trinh, Tuong Mai Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Tuấn Phát
Địa chỉ: 39/5 Ấp 4, Xã Bà Điểm, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 39/5 Hamlet 4, Ba Diem Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Dê 25 - Công Ty TNHH Thiết Kế Quảng Cáo Trang Trí Nội Thất An Gia
Địa chỉ: Số 3 đường 19, Khu dân cư Phong Phú 4, Xã Bình Hưng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 3, Street 19, Phong Phu 4 Residential Area, Binh Hung Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Và Thương Mại Quốc Tế Bình An
Địa chỉ: Đường 382, Thôn Từ Hồ, Xã Việt Yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Street 382, Tu Ho Hamlet, Viet Yen Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vật Tư Y Tế Thanh Tín
Địa chỉ: 38 Nguyễn Giản Thanh, Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 38 Nguyen Gian Thanh, Hoa Hung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dũng Hoa Star
Địa chỉ: Xóm đội 5, Xã Đại Đồng, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Doi 5 Hamlet, Dai Dong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Thiên Tiễn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Thiên Tiễn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thiên Tiễn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Thiên Tiễn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thiên Tiễn tại địa chỉ Thửa đất số 1416, KV Thạnh Mỹ, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801556866
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu