Công Ty TNHH MTV Chăn Nuôi Hương Giang
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 9 - 2019
Địa chỉ: Thôn Phước Tiến, Xã Tân Phước, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận Bản đồ
Address: Phuoc Tien Hamlet, Tan Phuoc Commune, La Gi Town, Binh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi lợn (Raising of pigs)
Mã số thuế: Enterprise code:
3401193756
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thị xã La Gi
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Bạc
Địa chỉ N.Đ.diện:
46/B9-Phường Hưng Phú-Quận Cái Răng-Cần Thơ.
Representative address:
46/ B9, Hung Phu Ward, Cai Rang District, Can Tho Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Chăn Nuôi Hương Giang
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất hoá dược và dược liệu (Manufacture of medicinal chemical and botanical) 21002
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất thuốc các loại (Manufacture of pharmaceuticals) 21001
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Chăn Nuôi Hương Giang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Việt Mường Khiêng
Địa chỉ: Bản Nong Bon, Xã Mường Khiêng, Sơn La
Address: Nong Bon Hamlet, Muong Khieng Commune, Son La Province
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi HT
Địa chỉ: A-TT3-5, Khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: A-TT3-5, Khu Nha O Him Lam Van Phuc, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Chăn Nuôi Thanh Phong
Địa chỉ: Thửa đất số 874, tờ bản đồ 2, ấp 5, Xã Thới Bình, Huyện Thới Bình, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 874, To Ban Do 2, Hamlet 5, Thoi Binh Commune, Huyen Thoi Binh, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Ty Cổ Phần Trang Trại Chăn Nuôi Heo Hồng Hóa - Minh Hóa
Địa chỉ: 331 Lý Thánh Tông, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Address: 331 Ly Thanh Tong, Loc Ninh Commune, Dong Hoi City, Tinh Quang Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM DV Heru Group Phú Yên
Địa chỉ: Kè Tam Giang, đường Lê Duẩn, khu phố Long Bình Đông, Phường Xuân Phú, Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam
Address: Ke Tam Giang, Le Duan Street, Long Binh Dong Quarter, Xuan Phu Ward, Song Cau Town, Tinh Phu Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần HTT Farm
Địa chỉ: Làng Nhang Lớn, Xã Đăk Kơ Ning, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Nhang Lon Village, Dak Ko Ning Commune, Huyen Kong Chro, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Sản Xuất CP Việt Nam
Địa chỉ: Xóm Bến Cả, Phường Tân Phú, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Ben Ca Hamlet, Phuong, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Hoàng Gia Việt Lào Cai
Địa chỉ: Thôn 6AB, Xã Kim Sơn, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: 6ab Hamlet, Kim Son Commune, Huyen Bao Yen, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Ngân Sơn
Địa chỉ: Số nhà 64, Tổ 10 Đường Nông Văn Quang, Phường Sông Cầu, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Address: No 64, Civil Group 10, Nong Van Quang Street, Song Cau Ward, Bac Kan City, Tinh Bac Kan, Viet Nam
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Minh Huy
Địa chỉ: 111 Hoàng Văn Thụ, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: 111 Hoang Van Thu, Chanh Nghia Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Chăn Nuôi Hương Giang
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Chăn Nuôi Hương Giang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Chăn Nuôi Hương Giang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Chăn Nuôi Hương Giang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Chăn Nuôi Hương Giang tại địa chỉ Thôn Phước Tiến, Xã Tân Phước, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận hoặc với cơ quan thuế Bình Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3401193756
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu