Công Ty TNHH MTV Phạm Đình
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 111/1/8 Đường ĐX 101, Tổ 64, Khu phố 8, Phường Hiệp An, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương Bản đồ
Address: No 111/1/8, DX 101 Street, Civil Group 64, Quarter 8, Hiep An Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
3703014107
Điện thoại/ Fax: 0909866395
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Đình Liêm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Phạm Đình
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Service activities incidental to air transportation) 5223
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Phạm Đình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Yến Sào Bảo Ngọc
Địa chỉ: Số 150, ấp Hải Hưng, Xã Nhơn Hoà, Huyện Tân Thạnh, Long An
Address: No 150, Hai Hung Hamlet, Nhon Hoa Commune, Tan Thanh District, Long An Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lắp Ráp Và Thương Mại Thanh Sang
Địa chỉ: Thôn Sung Túc, Xã Nghĩa Hà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Sung Tuc Hamlet, Nghia Ha Commune, Quang Ngai City, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thịnh Phát Tấn
Địa chỉ: Số 110, đường DB5, khu phố 3, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Bình Dương
Address: No 110, DB5 Street, Quarter 3, My Phuoc Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Toàn Cầu HN
Địa chỉ: Số nhà 6a ngõ 13 đường Nguyễn Hữu Tiến, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam
Address: No 6a, Lane 13, Nguyen Huu Tien Street, Le Hong Phong Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Thành Đô 23
Địa chỉ: Xóm 6, Xã Hải Vân, Huyện Hải Hậu, Nam Định
Address: Hamlet 6, Hai Van Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Đầu Tư Nam Cường Phát
Địa chỉ: 80 Trần Hưng Đạo, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 80 Tran Hung Dao, Hiep Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Xây Dựng Lê Mạnh Vina
Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, Xã Hương Mai, Huyện Việt Yên, Bắc Giang
Address: Xuan Hoa Hamlet, Huong Mai Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Trương Lập
Địa chỉ: Thôn Râm, Xã Tự Lạn, Huyện Việt Yên, Bắc Giang
Address: Ram Hamlet, Tu Lan Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH TMDV Sản Xuất Mạnh Quang
Địa chỉ: Thôn Râm, Xã Tự Lạn, Huyện Việt Yên, Bắc Giang
Address: Ram Hamlet, Tu Lan Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH TMDV Xây Dựng Vận Tải Hoàng Sơn
Địa chỉ: Thôn Qủa, Xã Trung Sơn, Huyện Việt Yên, Bắc Giang
Address: Qua Hamlet, Trung Son Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Phạm Đình
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Phạm Đình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Phạm Đình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Phạm Đình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Phạm Đình tại địa chỉ Số 111/1/8 Đường ĐX 101, Tổ 64, Khu phố 8, Phường Hiệp An, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương hoặc với cơ quan thuế Bình Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3703014107
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu