Công Ty TNHH Nông Sản Thuận Phát BN
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 5 - 2022
Địa chỉ: Thôn An Ninh, Xã Yên Phụ, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh Bản đồ
Address: An Ninh Hamlet, Yen Phu Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301209993
Điện thoại/ Fax: 02223884896
Tên tiếng Anh: English name:
Thuan Phat BN Agricultural Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Chu Thị Sáu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Thuận Phát Bn
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Sản Thuận Phát BN
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Lương Thực Minh Phương
Địa chỉ: Điệp Sơn, Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Diep Son, Duy Tien Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sơn Phúc Thành
Địa chỉ: Ấp An Thạnh, Xã Cái Bè, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: An Thanh Hamlet, Cai Be Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH The Nuttery
Địa chỉ: K86/41/8 Phạm Nhữ Tăng, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K86/41/8 Pham Nhu Tang, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Liên Đại
Địa chỉ: Lô số A4, Đường số 1, KCN Bình Chiểu, Phường Tam Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lot No A4, Street No 1, Binh Chieu Industrial Zone, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đồng Tháp Rice
Địa chỉ: Số 677A/5 ấp Hòa Định 1, Xã Phong Hòa, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 677a/5 Hoa Dinh 1 Hamlet, Phong Hoa Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Tú Anh
Địa chỉ: Số 69, đường Lê Chân, KDC 91B, Phường Tân An, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 69, Duong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Xanh Thu Hà Food
Địa chỉ: Buôn Kõ Hneh, Xã Cuôr Đăng, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Ko Hneh, Cuor Dang Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Xay Xát Lúa Gạo Tấn Thạnh
Địa chỉ: Số 150, Ấp 9A1, Xã Vị Thanh 1, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 150, 9a1 Hamlet, Vi Thanh 1 Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Phát
Địa chỉ: Nhà máy cụm công nghiệp An Thạnh, Xã Cái Bè, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Nha May Cum Cong Nghiep An Thanh, Cai Be Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sơn Huyền Yb
Địa chỉ: Bản Xa, Phường Trung Tâm, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Xa Hamlet, Trung Tam Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Thuận Phát Bn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Thuận Phát Bn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Sản Thuận Phát BN
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Thuận Phát Bn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Sản Thuận Phát BN tại địa chỉ Thôn An Ninh, Xã Yên Phụ, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301209993
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu