Công Ty TNHH Môi Trường Đô Thị Yên Phong
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 11 - 2019
Địa chỉ: Tại nhà Ông Nguyễn Văn Hùng, Thôn Thiểm Xuyên, Xã Thụy Hòa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh Bản đồ
Address: Tai Nha Ong Nguyen Van Hung, Thiem Xuyen Hamlet, Thuy Hoa Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301109903
Điện thoại/ Fax: 0966352393
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Đô Thị Yên Phong
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Môi Trường Đô Thị Yên Phong
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Môi Trường Thái Đức
Địa chỉ: Tổ dân phố số 6, Thị Trấn Rạng Đông, Huyện Nghĩa Hưng, Nam Định
Address: So 6 Civil Group, Rang Dong Town, Nghia Hung District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH MTV TM - DV Phế Liệu Kim Loại Màu Vũ Minh Đông
Địa chỉ: 217/2/1/7, đường Thích Quảng Đức, khu phố 6, Phường Xuân An, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 217/2/1/7, Thich Quang Duc Street, Quarter 6, Xuan An Ward, Thanh Pho, Long Khanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TM DV Đức Đạt
Địa chỉ: Số 75 Cao Văn Thoan, Xóm Minh Sơn, Tiểu khu Vũ Yên 1, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá
Address: No 75 Cao Van Thoan, Minh Son Hamlet, Tieu Khu Vu Yen 1, Nong Cong Town, Nong Cong District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thu Gom Rác Cẩm Linh
Địa chỉ: 55/2A Nam Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 55/2a Nam Lan, Ba Diem Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Quang Minh
Địa chỉ: 154/20 Đường TCH10, Khu phố 9, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 154/20, TCH10 Street, Quarter 9, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Môi Trường Hùng Long Phát
Địa chỉ: 67/4E ấp Thới Tây 2, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 67/4e Thoi Tay 2 Hamlet, Tan Hiep Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Khoái Châu
Địa chỉ: số nhà 02 ngách 3 ngõ 64 đường Nguyễn Khoái, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Address: No 02, Alley 3, Lane 64, Nguyen Khoai Street, Khoai Chau Town, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Vệ Sinh Môi Trường Minh Cường
Địa chỉ: Số nhà 03 ngõ 184 đường Sen Hồ, Phường Nếnh, Thị Xã Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: No 03, Lane 184, Sen Ho Street, Nenh Ward, Viet Yen Town, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Mường Xia
Địa chỉ: Nhà Ông Ngân Văn Thăn, khu phố Păng, Thị trấn Sơn Lư, Huyện Quan Sơn, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Ngan Van Than, Pang Quarter, Son Lu Town, Quan Son District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Môi Trường Liên Hà Thái
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Hữu Đính, thôn Trà Linh, Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình
Address: Nha Ong Nguyen Huu Dinh, Tra Linh Hamlet, Thuy Lien Commune, Thai Thuy District, Thai Binh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Đô Thị Yên Phong
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Đô Thị Yên Phong được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Môi Trường Đô Thị Yên Phong
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Đô Thị Yên Phong được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Môi Trường Đô Thị Yên Phong tại địa chỉ Tại nhà Ông Nguyễn Văn Hùng, Thôn Thiểm Xuyên, Xã Thụy Hòa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301109903
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu