Địa chỉ: NR ông Dương Văn Xuất, Khu phố Thanh Nhàn, Phường Đồng Kỵ , Thị xã Từ Sơn , Bắc Ninh
Address: NR Ong Duong Van Xuat, Thanh Nhan Quarter, Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Địa chỉ: Số 1-B2, đường Trung Tâm khu công nghiệp Đồng Kỵ, Phường Đồng Kỵ , Thị xã Từ Sơn , Bắc Ninh
Address: No 1-B2, Trung Tam Street, Dong Ky Industrial Zone, Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Địa chỉ: Số 15 A2, Cụm Công Nghiệp Đồng Kỵ, Phường Đồng Kỵ, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh
Address: No 15 A2, Cong Nghiep Dong Ky Cluster, Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính:
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation)
Địa chỉ: Số 15A1, Cụm Công Nghiệp Đồng Kỵ, Phường Đồng Kỵ, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 15a1, Cong Nghiep Dong Ky Cluster, Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: 15D/C2+1 cụm công nghiệp Đồng Kỵ, Phường Đồng Kỵ, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh
Address: 15D/C2+1 Cong Nghiep Dong Ky Cluster, Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Địa chỉ: NR Dương Văn Phùng) phố Đồng Tiến, Phường Đồng Kỵ, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh
Address: NR Duong Van Phung, Dong Tien Street, Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery)
Địa chỉ: Lô đất LO20 - Lô số 01, Khu đô thị Đồng Kỵ, Phường Đồng Kỵ, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh
Address: Lot Dat Lo20 - Lo So 01, Dong Ky Urban Area, Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Địa chỉ: 15D/C2+1 Cụm công nghiệp Đồng Kỵ, Phường Đồng Kỵ, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh
Address: 15D/C2+1 Cong Nghiep Dong Ky Cluster, Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Địa chỉ: Khu phố Thanh Bình (NR bà Nguyễn Thị Kim Lương) - Phường Đồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
Address: Thanh BINH Quarter (NR BA Nguyen THI Kim LUONG), Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh
Địa chỉ: NR ông Dương Văn Phùng, khu phố Tân Thành - Phường Đồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
Address: NR Ong Duong Van Phung, Tan Thanh Quarter, Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Địa chỉ: Khu phố Thanh Nhàn (NR Nguyễn Hồng Trang), Phường Đồng Kỵ, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh
Address: Thanh NHAN Quarter (NR Nguyen HONG Trang), Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh
Ngành nghề chính:
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture)
Địa chỉ: NR: Vũ Văn Đông), khu phố Thanh Bình, Phường Đồng Kỵ, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh
Address: NR: Vu Van Dong, Thanh Binh Quarter, Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables)
Địa chỉ: NR ông Vũ Văn Chương) khu phố Thanh Bình - Phường Đồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
Address: NR Ong Vu Van Chuong, Thanh Binh Quarter, Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: Cụm công nghiệp SX đồ gỗ mỹ nghệ - Phường Đồng kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
Address: Cong Nghiep SX Do Go My Nghe Cluster, Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Địa chỉ: NR ông Ngô Văn Hải, Khu phố Thanh Bình - Phường Đồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
Address: NR Ong Ngo Van Hai, Thanh Binh Quarter, Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board)
Địa chỉ: Khu phố Thanh Nhàn (NR: Nguyễn Thị Minh Huế) - Phường Đồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
Address: Thanh NHAN Quarter (NR: Nguyen THI Minh Hue), Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)