Công Ty TNHH BMT Tech Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 2 - 2022
Địa chỉ: Thôn Thượng Trì Làng, Xã Hoài Thượng, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh Bản đồ
Address: Thuong Tri Lang Hamlet, Hoai Thuong Commune, Thuan Thanh District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301202028
Điện thoại/ Fax: 0961901066
Tên tiếng Anh: English name:
BMT Tech Viet Nam Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trọng Tân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bmt Tech Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH BMT Tech Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Semline Việt Nam
Địa chỉ: Làn 2, Đường Thiên Đức, Phường Vạn An, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: Lan 2, Thien Duc Street, Van An Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Ad Power Technology Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng số 2ABC, đường số 3, Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch II – Nhơn Phú, Xã Phú Hội, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Nha Xuong So 2abc, Street No 3, Nhon Trach Ii - Nhon Phu Industrial Zone, Phu Hoi Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Kĩ Thuật Điện Tử Vĩnh Bảo Việt Nam
Địa chỉ: Thôn An Ngoại (tại nhà bà Nguyễn Thị Đỡ), Xã Tân Liên, Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng
Address: An Ngoai Hamlet (Tai NHA BA Nguyen THI DO), Tan Lien Commune, Vinh Bao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dong Hwan Electronic Vina
Địa chỉ: Lô CN08-1, Khu công nghiệp Bình Xuyên II, Thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
Address: Lot CN08-1, Binh Xuyen Ii Industrial Zone, Ba Hien Town, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Việt Nam Extension Technology
Địa chỉ: Căn CL12-05 KDT Him Lam, Khu 9, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: Can CL12-05 KDT Him Lam, Khu 9, Dai Phuc Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Micro Commercial Components Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN2-1 KCN Yên Phong II-C, Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh
Address: Lot CN2-1, Yen Phong Ii-C Industrial Zone, Tam Giang Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Điện Tử Esee
Địa chỉ: Tầng 1, Chung cư Cao Nguyên 2, đường Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: 1st Floor, Chung Cu Cao Nguyen 2, Le Thai To Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vi Tính Minh Ngọc
Địa chỉ: Số 139, Quốc lộ 91, Khóm Bình Hòa, Thị Trấn Cái Dầu, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 139, Highway 91, Khom Binh Hoa, Cai Dau Town, Huyen Chau Phu, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư Đức An
Địa chỉ: Số 5, Thôn Ích Vịnh, Xã Phương Đình, Huyện Đan Phượng, Hà Nội
Address: No 5, Ich Vinh Hamlet, Phuong Dinh Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Máy Tính Nhất Anh
Địa chỉ: Lô 138, đường số 1, Khu Đô thị Kỳ Bá, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Address: Lot 138, Street No 1, Ky Ba Urban Area, Ky Ba Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bmt Tech Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bmt Tech Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH BMT Tech Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bmt Tech Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH BMT Tech Việt Nam tại địa chỉ Thôn Thượng Trì Làng, Xã Hoài Thượng, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301202028
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu