Địa chỉ: Lô H-01, Khu công nghiệp Quế Võ (khu vực mở rộng) - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Address: Lot H-01, Que Vo Industrial Zone (Khu VUC MO RONG), Phuong Mao Commune, Huyen Que Vo, Bac Ninh
Địa chỉ: Số 7, thôn Mao Trung - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Address: No 7, Mao Trung Hamlet, Phuong Mao Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Địa chỉ: Thôn Mao Rộc - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Address: Mao Roc Hamlet, Phuong Mao Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus))
Địa chỉ: Lô I2-01, KCN Quế Võ mở rộng - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Address: Lot I2-01, Que Vo Mo Rong Industrial Zone, Phuong Mao Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính:
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác (Other processing and manufacturing industries)
Địa chỉ: Km số 8, quốc lộ 18. thôn Mao Dộc - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Address: KM So 8, Highway 18, Mao Doc Hamlet, Phuong Mao Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Địa chỉ: Lô I2-01 & 02, Khu công nghiệp Quế Võ mở rộng - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Address: Lot I2-01 & 02, Que Vo Mo Rong Industrial Zone, Phuong Mao Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính:
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác (Other processing and manufacturing industries)
Địa chỉ: Khu đất mới, thông Mao Rốc - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Address: Khu Dat Moi, Thong Mao Roc, Phuong Mao Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Địa chỉ: Đường 36, thôn Mao Trung - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Address: Street 36, Mao Trung Hamlet, Phuong Mao Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)