Công Ty TNHH Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Nem99 Kinh Bắc
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 6 - 2020
Địa chỉ: Thôn Lĩnh Mai, Xã Quảng Phú , Huyện Lương Tài , Bắc Ninh Bản đồ
Address: Linh Mai Hamlet, Quang Phu Commune, Luong Tai District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301138492
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Nem99 Kinh Bac Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Gia Thuận
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Tiến
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Lĩnh Mai, Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Bắc Ninh
Representative address:
Linh Mai Hamlet, Quang Phu Commune, Luong Tai District, Bac Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Nem99 Kinh Bắc
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất cà phê (Coffee production) 10770
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 2320
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Nem99 Kinh Bắc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Ngọc Chấn Gia Lai
Địa chỉ: Làng Bông Parâo, Phường An Phú, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Bong Parao Village, An Phu Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Long Tuấn Gia Lai
Địa chỉ: Tổ 13, Phường An Phú, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Civil Group 13, An Phu Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Thực Phẩm Hải Đăng Food
Địa chỉ: Xóm 1, Thôn Bạch Liên, Xã Hồng Vân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Bach Lien Hamlet, Hong Van Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Mina Food
Địa chỉ: Thửa đất số 1461 và 4959, tờ bản đồ số 28, Đường NI18, Khu phố 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1461 And 4959, To Ban Do So 28, Ni18 Street, Quarter 1, Thoi Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Trinh Nguyên Foods
Địa chỉ: 21/28E Trần Đình Xu, Phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 21/28e Tran Dinh Xu, Cau Ong Lanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thực Phẩm Long Phát Kon Tum
Địa chỉ: Lò giết mổ gia súc tập trung, Tổ 1, Phường Đăk Cấm, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Lo Giet Mo Gia Suc Tap Trung, Civil Group 1, Dak Cam Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Gà Minh Khôi
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Xa, Tien Lang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và DV Tổng Hợp Cường Giang
Địa chỉ: Thôn Quyết Thắng 2, Xã Lam Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Quyet Thang 2 Hamlet, Lam Son Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Thực Phẩm Xanh
Địa chỉ: Số nhà 12/03/10 phố Hưng Thuận, Phường Quảng Phú, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 12/03/10, Hung Thuan Street, Quang Phu Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Sinh Vinh
Địa chỉ: Khu Tân Mai, Phường Đông Mai, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu Tan Mai, Dong Mai Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Nem99 Kinh Bắc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Nem99 Kinh Bắc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Nem99 Kinh Bắc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Nem99 Kinh Bắc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Nem99 Kinh Bắc tại địa chỉ Thôn Lĩnh Mai, Xã Quảng Phú , Huyện Lương Tài , Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301138492
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu