Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Á Châu Việt Nam - Chi Nhánh Bắc Ninh
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 5 - 2023
Địa chỉ: Cầu Làng, thôn Quảng Bố, Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: Cau Lang, Quang Bo Hamlet, Quang Phu Commune, Huyen Luong Tai, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109921947-001
Điện thoại/ Fax: 0989226746
Tên tiếng Anh: English name:
A Chau Viet Nam Import Export Trading Mechanical Company Limited - Bac Ninh Branch
Tên v.tắt: Enterprise short name:
A Chau Viet Nam Import Export Trading Mechanical Company Lim
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Cao Huy Hoàng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Á Châu Việt Nam - Chi Nhánh Bắc Ninh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Á Châu Việt Nam - Chi Nhánh Bắc Ninh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Ngọc
Địa chỉ: 82 Phan Sào Nam, Phường Bảy Hiền, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 82 Phan Sao Nam, Bay Hien Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tiến Lợi Đạt
Địa chỉ: Thôn Đông Mai, Xã Lạc Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Dong Mai Hamlet, Lac Dao Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Baime Việt Nam
Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang Minh mở rộng, Xã Quang Minh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Quang Minh Mo Rong Industrial Zone, Quang Minh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
DNTN Dương Thống Nhất
Địa chỉ: 2C32/2E Đường Tỉnh Lộ 10, Ấp 70, Xã Tân Vĩnh Lộc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2c32/2e Duong, Tinh Lo 10, Hamlet 70, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Guang Bang Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN04, Cụm công nghiệp An Ninh, Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot CN04, Cong Nghiep An Ninh Cluster, Tien Hai Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ubl Việt Nam
Địa chỉ: Tổ dân phố Voi, Phường Tân An, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Voi Civil Group, Tan An Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Sản Xuất -Tm -Dv Nam Thư Nguyên
Địa chỉ: Số 1/1, tổ 2, khu phố 28, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 1/1, Civil Group 2, Quarter 28, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Niêm Nhựa Bảo Hoàng
Địa chỉ: 168/4B Chiến Lược, Khu phố 8, Phường Bình Trị Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 168/4B Chien Luoc, Quarter 8, Binh Tri Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Bao Bì Hoàn Đạt Kiên
Địa chỉ: Số 91 Vũ Lăng, Thôn Ia Rok, Phường Hội Phú, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: No 91 Vu Lang, Ia Rok Hamlet, Hoi Phu Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
DNTN SX Đặng Quốc Bảo
Địa chỉ: 4B/128/2 Đường Thanh Niên, Ấp 75, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 4 B/128/2, Thanh Nien Street, Hamlet 75, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Á Châu Việt Nam - Chi Nhánh Bắc Ninh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Á Châu Việt Nam - Chi Nhánh Bắc Ninh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Á Châu Việt Nam - Chi Nhánh Bắc Ninh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Á Châu Việt Nam - Chi Nhánh Bắc Ninh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Á Châu Việt Nam - Chi Nhánh Bắc Ninh tại địa chỉ Cầu Làng, thôn Quảng Bố, Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109921947-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu