Công Ty TNHH Weiqiang Hi Tech Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 9 - 2025
Địa chỉ: Đường 38, Xã Tân Chi, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: Street 38, Tan Chi Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301361042
Điện thoại/ Fax: (0238) 3736238
Tên tiếng Anh: English name:
Vietnam Weiqiang Hi Tech Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vietnam Weiqiang Hi Tech Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Chen, Daqiang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Weiqiang Hi Tech Việt Nam
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Weiqiang Hi Tech Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Baiao Smart (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng X07, Lô C1, Khu công nghiệp Đình Trám, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Nha Xuong X07, Lot C1, Dinh Tram Industrial Zone, Nenh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Hartenx
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 57 Đường Nguyễn Đổng Chi, Phường Nam Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 1, Lane 57, Nguyen Dong Chi Street, Nam Hong Linh Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cka Ai Vision
Địa chỉ: Xóm 3, Thôn Đông Cao, Xã Mê Linh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Dong Cao Hamlet, Xa, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Parolli Việt Nam
Địa chỉ: 302 Hoàng Văn Thụ, Phường Tân Sơn Nhất, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 302 Hoang Van Thu, Tan Son Nhat Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Jun Technology
Địa chỉ: Kiot 10-4B Trung tâm giao thương Quốc Tế, Xã Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Kiot 10-4B Trung Tam Giao Thuong Quoc Te, Tien Du Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Và Sản Xuất PLC Việt Nam
Địa chỉ: 48/50/10 Nguyễn Bình, Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 48/50/10 Nguyen Binh, Phu Loi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Tiến Thành
Địa chỉ: Buôn Ea Kring, Xã Cư Pơng, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Ea Kring, Cu Pong Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Green Tech Phúc Lâm
Địa chỉ: N3-9 Sống Hoàng, Tổ 44, Phường Vĩnh Tuy, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: N3-9 Song Hoang, Civil Group 44, Vinh Tuy Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tự Động Hoá DK Tech
Địa chỉ: 1716/46/10 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 5, Xã Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1716/46/10 Huynh Tan Phat, Quarter 5, Xa, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Krsbrewtech Việt Nam
Địa chỉ: Số 3, Đường số 31A, Phường Bình Trưng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 3, 31a Street, Binh Trung Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Weiqiang Hi Tech Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Weiqiang Hi Tech Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Weiqiang Hi Tech Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Weiqiang Hi Tech Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Weiqiang Hi Tech Việt Nam tại địa chỉ Đường 38, Xã Tân Chi, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301361042
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu