Công Ty Cổ Phần QD Tech Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 11 - 2025
Địa chỉ: Số nhà 27, Ngõ 108, Đường Cao Kỳ Vân, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: No 27, Lane 108, Cao Ky Van Street, Bac Giang Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
2401050900
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
QD Tech Viet Nam Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Qdtechvn., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Qd Tech Việt Nam
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại (Production of beds, cabinets, tables and chairs made of metal) 31002
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần QD Tech Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Taichuang Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 3 Đường N2, khu hành chính và dịch vụ thương mại, lưu trú khu công nghiệp hỗ trợ Đồng Văn III, Phường Duy Hà, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: 3rd Floor, N2 Street, Khu Hanh Chinh And Dich Vu Thuong Mai, Luu Tru, Ho Tro Dong Van Iii Industrial Zone, Duy Ha Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Điện Bảo Châu
Địa chỉ: Thôn Tiêu Thượng, Xã Bình Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Tieu Thuong Hamlet, Binh Son Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật Điện Đmt
Địa chỉ: 57/17/10 Đường 18, Phường Hiệp Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 57/17/10, Street 18, Hiep Binh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại - Phát Triển Xây Dựng Hồng Ân
Địa chỉ: Số A24, khu nhà ở Ngọc Lễ 1, đường Bình Chuẩn 69, Phu phố Bình Phước, Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No A24, Khu Nha O Ngoc Le 1, Binh Chuan 69 Street, Phu, Binh Phuoc Street, An Phu Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV Thiên Trường
Địa chỉ: Km 132+200 quốc lộ 10, Xã Ý Yên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: KM 132+200, Highway 10, Y Yen Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Tự Động Hoá Đông Dương
Địa chỉ: TDP Cầu Sắt, Phường Bách Quang, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: TDP Cau Sat, Bach Quang Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Xuân Bửu
Địa chỉ: Thôn 5 Ea Lê, Xã Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 5 Ea Le Hamlet, Ea Sup Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Lê Trâm
Địa chỉ: Khu dân cư Phú Tân, Xã Phú Hữu, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: Phu Tan Residential Area, Phu Huu Commune, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Điện DLB
Địa chỉ: Số 6, Ngách 66, Ngõ 924 đường Nguyễn Khoái, Phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, Alley 66, Lane 924, Nguyen Khoai Street, Vinh Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Nhật Minh Tech
Địa chỉ: 03 Tùng Lâm 6, Phường Hòa Xuân, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 03 Tung Lam 6, Hoa Xuan Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty CP Qd Tech Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Qd Tech Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần QD Tech Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Qd Tech Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần QD Tech Việt Nam tại địa chỉ Số nhà 27, Ngõ 108, Đường Cao Kỳ Vân, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2401050900
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu